Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mượt” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, mutton dressed like lamb, (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám
  • / ´bɔksə /, Danh từ: võ sĩ quyền anh, the boxers nghĩa hoà đoàn ( trung quốc, 1900 - 1901), (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt), Từ...
  • / tiz /, Ngoại động từ: chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích, quấy rầy, chải (mặt vải) làm cho nó mượt, gỡ (len) thành từng tao riêng,...
  • / ´silkinis /, Danh từ: tính mềm, tính mịn, tính mượt, tính óng ánh (như) tơ, tính ngọt xớt (lời nói...), Kinh tế: độ tươi, tính mượt
  • dưa chuột ướp muối thìa là, genuine dills, dưa chuột ướp muối thìa là tự nhiên
  • Danh từ: loạt phim (kịch) nhiều kỳ trên truyền hình, truyền thanh ủy mị, sướt mướt (như) soap,
  • / 'sliðə /, Nội động từ: (thông tục) trượt, tuột (đi một cách không vững), Danh từ: sự trượt, sự tuột, Hình Thái Từ:...
  • sự lướt nghiêng, sự trượt một bên của (ô tô, máy bay), sự trượt ngang,
  • / tʃɪˈwɑwɑ , tʃɪˈwɑwə /, Danh từ: chó nhỏ có lông mượt,
  • / ¸pɔmə´reinjən /, Tính từ: (thuộc) xứ pômêran, Danh từ: chó pomeran (giống chó nhỏ, lông dài mượt),
  • / soup /, Danh từ: xà phòng, (thông tục) loạt phim (kịch) nhiều kỳ trên truyền hình, truyền thanh ủy mị, sướt mướt (như) soap-opera, Ngoại động từ:...
  • / twi: /, Tính từ: (thông tục) sướt mướt (hấp dẫn với những người có thị hiếu đa cảm hoặc thấp kém), da cảm quá mức, xinh đẹp quá mức, she has a rather twee manner that...
  • Danh từ: (động vật học) chó sục cáo (lông ngắn và mượt, (thường) nuôi để chơi hơn là để đi săn),
  • / ´flʌfi /, Tính từ: như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • (adj) không bằng phẳng, không nhẵn, gồ ghề, Tính từ: không nhẵn, không trơn, không mượt, ráp; không bằng phẳng, không lặng, gồ ghề,...
  • / ´spænjəl /, Danh từ: (động vật học) giống chó xpanhơn (lông mượt, tai to cụp thõng xuống), (nghĩa bóng) người nịnh hót, người bợ đỡ; người khúm núm,
  • / ´silki /, Tính từ: mềm, mịn, mượt, óng ánh (như) tơ, ngọt xớt (lời nói...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´velviti /, tính từ, thẫm, sẫm (màu sá 9 c), mềm như nhung, mượt mà, (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng, a velvety touch on the paino, sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô, velvety wine, rượu vang dịu
  • / ´flɔsi /, Tính từ: như sồi, mịn, mượt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc), Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô gái ăn mặc...
  • / ´silkən /, Tính từ: mặt quần áo lụa, mượt, mịn, bóng như tơ, óng ánh, ngọt xớt (lời nói...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng lụa, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top