Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mượt” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´slip¸slɔp /, danh từ, bài viết cẩu thả, thức ăn có nước, canh lõng bõng nước, rượu loãng, rượt nhạt, chuyện tình cảm uỷ mị sướt mướt,
  • Phó từ: (thông tục) luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong), sloppily dressed, ăn...
  • / ´sɔb¸stʌf /, danh từ, (thông tục) câu chuyện sướt mướt, bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt,
  • / smu:ð /, Tính từ: nhẵn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, suôn sẻ, Êm ả, nhẹ nhàng, nhịp nhàng uyển chuyển; yên lành, mịn, mượt, nhuyễn (về hỗn hợp...
  • Phó từ: Ủy mị; sướt mướt,
  • / di'sembəli /, Tính từ: (thuộc) tháng mười hai, rét mướt,
  • Danh từ: sự hay chảy nước dãi, tính uỷ mị sướt mướt,
  • Phó từ: Ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước, (thông tục) sướt mướt, ủy mị (tình cảm),
  • / ´misti¸aid /, tính từ, uỷ mị, sướt mướt,
  • / ´slɔbəri /, tính từ, hay chảy nước dãi, uỷ mị, sướt mướt,
  • / ´sɔpinis /, danh từ, tính chất ẩm ướt; tính chất đẫm nước, tính chất sũng nước, (thông tục) tính sướt mướt, tính ủy mị (tình cảm),
  • / ´mɔ:kiʃnis /, danh từ, (nghĩa bóng) tính uỷ mị, tính sướt mướt, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , sentimentalism
  • / ´sɔpi /, Tính từ: Ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước, (thông tục) sướt mướt, ủy mị (tình cảm), Kỹ thuật chung: đẫm nước, ẩm ướt, sũng...
  • / ´mʌʃi /, Tính từ: mềm, xốp, (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´mɔ:dlin /, Tính từ: uỷ mị, hay khóc lóc, sướt mướt, Danh từ: người ủy mị, người hay thương cảm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´mɔ:kiʃ /, Tính từ: uỷ mị, sướt mướt, Kinh tế: nhạt nhẽo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´slɔbə /, Danh từ: nước dãi, chuyện uỷ mị sướt mướt, tình cảm uỷ mị, Nội động từ: nhỏ dãi, chảy nước dãi, thích nói chuyện uỷ mị...
  • / 'lækrimous /, Tính từ: hay chảy nước mắt, khóc lóc, buồn rầu, sụt sùi, sướt mướt, Từ đồng nghĩa: adjective, teary , weeping , weepy , crying , sad...
  • / 'kɔ:ni /, Tính từ: bị chai (chân), nhiều lúa, (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích, (thông tục) uỷ mị, sướt mướt, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , commonplace...
  • / ´mʌʃinis /, danh từ, tính mềm, tính xốp, (nghĩa bóng) tính yếu đuối, tính uỷ mị, tính sướt mướt, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top