Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mỡ” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.800) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • có số tiền mới, tiền mới, tiền vốn mới, tín dụng cải tổ, new money preferred, số tiền mới được ưu đãi, new money preferred, tiền vốn mới ưu đãi
  • sự tương ứng một một, tương ứng một đối một, sự tương ứng một đối một,
  • biểu đồ mômen, biểu đồ mômen, bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn, bending-moment diagram, biểu đồ mômen uốn, final bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn cuối cùng, free bending moment diagram, biều đồ...
"
  • mối gép mộng, mối nối mộng-rãnh, mộng âm-dương,
  • lực xoắn, mômen xoắn, lực xoắn, mômen xoắn, mômen xoắn, môment xoắn, twisting moment diagram, biểu đồ mômen xoắn
  • mô hình tỉ lệ, mô hình theo tỷ lệ, mô hình (theo) tỉ lệ, mô hình tỷ lệ, mô hình tỷ lệ xích, dynamic (scale) model, mô hình tỷ lệ động, small-scale model, mô hình tỷ lệ nhỏ
  • mômen quán tính, mômen quán tính, mô ment quán tính, axial moment of inertia, mômen quán tính (đối với) trục, axial moment of inertia, mômen quán tính trục, axis of greatest moment of inertia, trục có momen quán tính lớn...
  • mô tả file, sự mô tả file, sự mô tả tập tin, sự mô tả tệp, mô tả tệp, file description entry, mục mô tả file
  • một ngôi, một toán hạng, đơn phân, monadic boolean operator, toán tử boole một ngôi, monadic boolean operator, toán tử luận lý một ngôi, monadic operator, toán tử một...
  • môđun nạp, môđun tải, relocatable load module, môđun tải định vị lại được, rlm ( residentload module ), môđun tải thường trú
  • mômen xoắn ký, máy ghi mômen xoắn, dụng cụ ghi mômen xoắn, máy ghi mô men xoắn, dụng cụ ghi mô men xoắn, máy ghi mômen xoắn,
  • mối gắn, đầu ống hàn, mối nối hàn thiếc, sự nối hàn, mối hàn bằng hợp kim dễ chảy(thiếc, chì), mối hàn thiếc, mối hàn, mối nối hàn,
  • mối gép mộng lưỡi-rãnh, mối nối gép mộng, mối nối then trượt,
  • môđun bộ nhớ một hàng chân, môđun nhớ một hàng chân, môđun bộ nhớ một dãy thành một hàng,
  • biểu đồ mômen uốn, biểu đồ momen uốn, final bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn cuối cùng, free bending moment diagram, biều đồ mômen uốn rầm đơn giản
  • / i´levənθ /, Tính từ: thứ mười một, Danh từ: một phần mười một, người thứ mười một; vật thứ mười một; ngày mười một, Toán...
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn tại một nơi trong một đêm (của một gánh hát rong...), nơi có cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...), mối quan hệ chỉ một đêm ngắn...
  • móng đặc, móng khối đặc, móng liền, móng toàn khối, móng vững chắc,
  • Phó từ: mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, Từ đồng nghĩa: adverb, to receive a gun apiece, lính mỗi...
  • môđun biến dạng, mô-đun biến dạng, compression modulus of deformation, môđun biến dạng nén, relative modulus of deformation, môđun biến dạng tương đối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top