Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mỡ” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.800) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: một hàng; một dãi, một hàng, một hàng, một dãy, single-row charge, sự trồng một hàng, single-row coil, dàn lạnh một hàng ống,...
  • đài móng, đế móng, đệm móng (giảm chấn), móng bè, đài móng,
  • mối gép mộng lưỡi-rãnh, mối nối ghép mộng, mối nối then trượt,
  • môđun điều khiển, môđum điều khiển, môđun hệ điều khiển, interface control module, môđun điều khiển giao diện
  • hàm mođula, elliptic modular function, hàm mođula eliptic, elliptic modular function, hàm mođula elliptic
  • môđun (đàn hồi) khối, môđun rời, môđun đàn hòi, môđun biến dạng thể tích, môđun biến đổi thể tích, môđun đàn hồi khối, môđun nén, suất nén,
  • / ri'kru:t /, Danh từ: lính mới, tân binh, hội viên mới, thành viên mới (của một tổ chức, phong trào...), Ngoại động từ: tuyển, chiêu mộ (lính mới);...
  • thí nghiệm mài mòn, thí nghiệm về sự mòn, mài mòn, sự thí nghiệm, sự thử mài mòn, Địa chất: sự thử nghiệm mài mòn, los angeles abrasion test, thí nghiệm mài mòn los angeles,...
  • thực thể sinh thái, một thuật ngữ chung dùng trong đánh giá rủi ro sinh thái để chỉ một loài, một nhóm loài, một chức năng hay một đặc tính hệ sinh thái, một môi trường sống hay một hệ sinh vật...
  • / 'prəulɔg /, Danh từ: phần mở đầu, đoạn mở đầu (của một bài thơ, một vở kịch...), (nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu, Nghĩa chuyên...
  • mômen chống lật, mômen chống trượt, mômen giữ, mômen ổn (định), mômen ổn định,
"
  • đơn mođula, unimodular group, nhóm đơn mođula, unimodular transformation, phép biến đổi đơn mođula
  • / ´mɔdjulə /, Toán & tin: mođula, theo mô đun, Kỹ thuật chung: khối kết cấu, đồng dư, môđun, elliptic modular function, hàm mođula eliptic, elliptic modular...
  • / ´ʌtə¸moust /, như utmost, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, farthest , final , furthermost , furthest , last , outermost , outmost , remotest...
  • tác nhân gây xói mòn, lực ăn mòn, chất ăn mòn, tác nhân gây ăn mòn, tác nhân xói mòn,
  • mối hàn bằng mặt, mối hàn thường, mối hàn không gia cố, mối hàn thường, mối hàn không gia cố,
  • mối hàn mộng (hàn rèn), mối hàn chồng, hàn xiên, mối hàn vát, mối hàn chồng,
  • Danh từ: sự mờ, sự trong mờ; tính mờ, tính trong mờ, sự trong mờ,
  • mở rộng bộ nhớ, memory expansion board, bảng mạch mở rộng bộ nhớ, memory expansion card, cạc mở rộng bộ nhớ, memory expansion option, tùy chọn mở rộng bộ nhớ
  • khớp nối đối đầu, mộng nối chữ t, đầu ghép, liên kết đối đầu, mối ghép nối, mối hàn chồng, mối nối đầu tiếp đầu, mối nối đối đầu, mối nối thẳng, ghép đối đỉnh, ghép đối tiếp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top