Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “MFI” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.990) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không gian affin có tâm, không gian afit có tâm,
  • / dʒə´meikən /, Kinh tế: thuộc về nước ja-mai-ca,
  • phần boong không có mái che ở mỗi sà lan,
  • thông tin thương mại mật, tài liệu chứa những bí mật nghề nghiệp hay thông tin thương mại được xem là giữ kín về nguồn gốc (vd như bằng đăng ký thuốc trừ sâu hay công thức hoá học mới).
  • / ´tʃeifiη¸diʃ /, Danh từ: lò hâm (để ở bàn ăn), chafing dish,
  • Idioms: to be absorbed in new thought, miệt mài trong tư tưởng mới
  • / ´bufou /, Danh từ, số nhiều là .buffi /'bu:fi/: diễn viên kịch vui,
  • / ¸ɔmni´prezəns /, danh từ, sự có mặt ở khắp mọi nơi,
  • tùy viên, office of commercial attaches, văn phòng tùy viên thương mại
  • / ´tʃæfintʃ /, Danh từ: (động vật học) chim mai hoa,
  • Danh từ: sự mai mối, sự tổ chức thi điền kinh,
  • / ɔ:l´maitinis /, danh từ, tính toàn năng, quyền tối cao; sự có mọi quyền lực,
  • cửa nóc, nóc chống mưa nắng (khung xe), nóc đẩy, mái chống nắng, mui đẩy (thân xe),
  • / di¸fainə´biliti /, Toán & tin: tính khả định, combinatory definability, tính khả định tổ hợp
  • / 'finən /, Danh từ: (động vật học) cá êfin hun khói ( (cũng) finnan harddock),
  • / 'kæbinit,meikə /, danh từ, thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật, (đùa cợt) người lập chính phủ mới,
  • Thành Ngữ:, be my guest, xin mời, xin cứ tự nhiên thoải mái
  • Danh từ, số nhiều mioses:, mai'ousi:z, (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ( (cũng) meiosis)
  • Thành Ngữ:, to go between, làm môi gi?i, làm m?i, vu?t quá (gi?i h?n)
  • / ´toumein /, Danh từ: (hoá học) ptomain (chất do động vật, thực vật thối rữa tạo thành),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top