Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make less” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.840) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make a fool of somebody, đánh lừa ai
  • Thành Ngữ:, to make shipwreck, bị thất bại, bị phá sản
  • Thành Ngữ:, to make a bid for, tìm cách để đạt được, cố gắng để được
  • Thành Ngữ:, to make an agreement with, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
  • Thành Ngữ:, to make the best of one's time, tranh thủ thời gian
  • Thành Ngữ:, to make the pot boil, làm ăn sinh sống kiếm cơm
  • Thành Ngữ:, to make one's name, tự gầy dựng tiếng tăm cho mình
  • Thành Ngữ:, to make an omelette without breaking eggs, muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất
  • Thành Ngữ:, to make oneself agreeable to somebody, cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai
  • Thành Ngữ:, to make a convenience of somebody, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm
  • Thành Ngữ:, to make away with, hu? ho?i, gi?t, th? tiêu, kh?
  • Thành Ngữ:, to make light of sth, thu?ng, không chú ý d?n
  • Thành Ngữ:, to make room ( place ) for, nhu?ng ch? cho
  • Thành Ngữ:, to make a shift to, tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì)
  • Thành Ngữ:, to make nothing out of, không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được
  • Thành Ngữ:, to make so bold as to do sth, đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)
  • Thành Ngữ:, to make ( cut ) a poor figure, gây cảm tưởng xoàng
  • Thành Ngữ:, to make great strides, tiến bộ, tiến triển theo chiều hướng tốt
  • Thành Ngữ:, to make light work of sth, làm so sài, làm qua loa
  • Thành Ngữ:, to make oneself at home, t? nhiên nhu ? nhà, không khách sáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top