Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Manx” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.937) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: gây cảm xúc mạnh mẽ, làm say mê, làm mê mẩn,
  • /'dʒɜ:məni/, germany , officially the federal republic of germany, is a country in central europe. it is bordered to the north by the north sea, denmark, and the baltic sea, to the east by poland and the czech republic, to the south by austria and...
  • Tính từ: có treo màn, có treo rèm, có treo trướng, xếp nếp (quần áo, màn...)
  • / ´ɔ:ldəmənri /, danh từ, quận có uỷ viên trong hội đồng thành phố, (như) aldermanship,
  • bulông măngxông,
  • Phó từ: rời rạc, lan man, the orator spoke discursively of his own performances, diễn giả nói lan man về thành tích cá nhân mình
  • / i´feminitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, femininity , sissiness , unmanliness , womanishness
  • / ˈpɜrmənənsi /, như permanence, Toán & tin: tính không đổi, tính thường trực, tính thường xuyên,
  • danh từ, người thông tuệ, Từ đồng nghĩa: noun, earth , flesh , humanity , humankind , man , universe , world
  • Danh từ: du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ( (cũng) corner-man),
  • Ngoại động từ: tự phụ quá mức; tự cao quá mức, ngạo mạn; lỗ mãng,
  • / ´tʃainəmən /, Danh từ: người bán đồ sứ, (thông tục) người trung-quốc, chinaman's chance, (từ mỹ,nghĩa mỹ) triển vọng mong manh nhất, khả năng ít nhất,
  • / wʌn´ʌpmənʃip /, danh từ, thuật giành (giữ) lợi thế đối với người khác, one-upmanship ball, thuật giành bóng
  • / ´mæni¸tɔl /, như mannite, Hóa học & vật liệu: manitol, Y học: loại thuốc lợi niệu,
  • Thành Ngữ:, chinaman's chance, (từ mỹ,nghĩa mỹ) triển vọng mong manh nhất, khả năng ít nhất
  • Danh từ: cảm giác mơ màng, cảm giác lãng mạn; ma thuật, vầng sao xa mờ,
  • Tính từ: Ẻo lả; õng ẹo, Từ đồng nghĩa: adjective, epicene , feminine , sissified , unmanly , womanish
  • Danh từ: bữa trà mặn (uống trà có kèm món ăn mặn), Kinh tế: bữa trà mặn, Từ đồng nghĩa: noun, afternoon tea , cream tea...
  • / ´hju:mən¸kaind /, Danh từ: loài người, nhân loại, Từ đồng nghĩa: noun, community , flesh , homo sapiens , human beings , humanity , human species , mortality , mortals...
  • / ,sei∫i'ei∫n] /, Danh từ: sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn, Kinh tế: bão hòa, sự làm chán ngấy, sự thỏa mãn đến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top