Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Manx” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.937) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của .taxman: như taxman,
  • hình mẫu bảo dưỡng liên kết của mạng man,
  • Danh từ số nhiều của .signal-man: như signal-man,
  • Danh từ số nhiều của .spider-man: như spider-man,
  • Danh từ số nhiều của .stateswoman: như stateswoman,
  • Danh từ số nhiều của .patrolman: như patrolman,
  • nghiệp vụ bán mang về (rượu mạnh),
  • / dis´pæridʒmənt /, danh từ, sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh, sự gièm pha, sự chê bai; sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị, Từ...
  • hàm liên tục từng mảnh, hàm liên tục từng mảng,
  • hàm chính quy từng mảnh, hàm chính qui từng mảng,
  • / 'lʌki /, Tính từ: Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, Đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được, to strike (it) lucky, gặp...
  • / wɛb /, Danh từ: (động vật học) mảng bằng những sợi rất mảnh (do nhện hoặc con vật chăng tơ nào khác sản sinh ra), ( + of) (nghĩa bóng) mớ; một loạt phức tạp, một mạng...
  • Thành Ngữ:, to draw down, kéo xu?ng (màn, mành, rèm...)
  • mạng máy tính john von neumann (vùng Đông bắc nước mỹ),
  • Danh từ số nhiều của .pitman: như pitman,
  • Danh từ số nhiều của .snowman: như snowman,
  • Danh từ số nhiều của .statesman: như statesman,
  • / ´welʃmən /, Danh từ, số nhiều Welshmen (giống cái) .Welshwoman: ( welshman) người bản xứ của xứ wales,
  • Thành Ngữ:, gentleman's gentleman, người hầu phòng, người hầu
  • trường riêng (do chùm hạt mang điện mạnh tạo ra),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top