Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Messe” Tìm theo Từ | Cụm từ (325) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thép bessemer,
  • / pə:´pɔ:tidli /, như professedly,
  • see compressedair illness bệnh khí áp,
  • hàm bessel, hàm betsen, hàm trụ,
  • Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)
  • luyện bằng lò bessemer,
  • lò thổi axit, lò thổi bessemer axit,
  • dây chằng hesselbach, dây chằng giãn hố,
  • như kermess, chợ phiên,
  • telegram with multiple addresses,
  • lò thổi bazơ, lò thổi bessemer bazơ,
  • dây chằng gian hố, dây chằng hesselbach,
  • dây chằng hesselbach, dây chằng gian hố,
  • gang bessemer, gang lò thổi axit,
  • phương pháp bessemer sản xuất thép,
  • / mi´θiηks /, như meseems,
  • Thành Ngữ:, the weaker vessel, (kinh) đàn bà
  • Idioms: to be possessed of, có phẩm chất
  • / ´tmi:sis /, Danh từ số nhiều .tmeses: (ngôn ngữ học) phép chêm từ,
  • Thành Ngữ:, time presses, g?p l?m r?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top