Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Monkey ” Tìm theo Từ | Cụm từ (942) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /ˌmɒntəˈnigroʊ, -ˈnɛgroʊ/, montenegro, is a country located in southeastern europe. it has a coast on the adriatic sea to the south, and borders croatia on the west, bosnia and herzegovina on the northwest, serbia on the northeast and albania...
  • see luteinizing hormone.,
  • như smoke-room, phòng hút thuốc,
  • / ´si:¸flauə /, như sea anemone,
  • như smoke-plant, (thực vật) cây hoa khói,
  • Thành Ngữ:, like smoke, (thông tục) nhanh chóng, dễ dàng
  • hun khói nóng, hot smoked fish, cá hun khói nóng
  • viết tắt, hệ thống tiền tệ châu Âu ( european monetary system),
  • hiệu ứng kerr, magneto-optical kerr effect (moke), hiệu ứng kerr từ quang
  • Thành Ngữ:, smoke-room talk, chuyện tán gẫu của đàn ông (ở phòng hút thuốc)
  • đơn vị tiền tệ, đơn vị tiền tệ, constant monetary unit, đơn vị tiền tệ không đổi
  • / ´smouk¸stæk /, Kinh tế: ống khói nhà máy, smokestack industries, công nghiệp nặng (đặc trưng bởi những ống khói nhà máy)
  • / di:¸mɔnitai´zeiʃən /, Danh từ: sự huỷ bỏ (một thứ tiền tệ), Kinh tế: phế bỏ tiền tệ, phi tiền tệ hóa, demonetization effect, ảnh hưởng phi...
  • hạn mức được chỉ định thầu, monetary limits permitting for application of direct procurement form, giới hạn mức tiền cho phép được thực hiện theo hình thức chỉ định thầu
  • / ´pɔpjuləs /, Danh từ: công chúng, quần chúng, Từ đồng nghĩa: noun, common , commonality , commoner , crowd , hoi polloi , mass , mob , pleb , plebeian , public , ruck...
  • viết tắt, quỹ tiền tệ quốc tế ( international monetary fund), là một tổ chức quốc tế giám sát hệ thống tài chính toàn cầu bằng theo dõi tỷ giá hối đoái và cán cân thanh toán, cũng như hỗ trợ kỹ...
  • Thành Ngữ:, money for jam/old rope, như money
  • tiền hối lộ, hush money (hush- money ), tiền hối lộ (để trám miệng một người nào)
  • có số tiền mới, tiền mới, tiền vốn mới, tín dụng cải tổ, new money preferred, số tiền mới được ưu đãi, new money preferred, tiền vốn mới ưu đãi
  • can thiệp thị trường, money market intervention, can thiệp thị trường tiền tệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top