Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “N arrive” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.575) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: tương đối, comparatively sufficient , comparatively abundant, tương đối đủ, tương đối dồi dào
  • Danh từ, số nhiều .barristers-at-law:, ' b“rist”zet'l˜ :, (như) barrister
  • Danh từ: tuyến xe (trên đường), đường xe chạy, carriage-way center line, trục phần đường xe chạy, carriage-way width, chiều rộng đường...
  • Danh từ: Đường ô tô chạy, đường ô tô chính, đường trục ô tô, đường cao tốc, đường ô tô, double carriageway motor road, đường ô tô hai làn xe, single-carriageway motor road,...
  • xử lý đầu barrie và các thiết bị đệm chống va,
  • / ´kwɔrimən /, như quarrier,
  • cước đã thanh toán (bởi người nhận hàng), cước đã trả, vận phí đã trả, đã trả cước vận tải, carriage paid to, cước đã trả tới (đích), cpt ( carriagepaid to ), cước đã trả tới
  • Danh từ: sự kết hôn khác chủng tộc; sự kết hôn khác tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, interfaith marriage , intermarriage , miscegenation
  • / 'veəri /, Ngoại động từ varried: làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi, Nội động từ: thay đổi, biến đổi, đổi khác, khác nhau với, khác với,...
  • như smoking-carriage,
  • / kə´nju:biəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded...
  • vĩ lệnh, declarative macro instruction, vĩ lệnh khai báo
  • Thành Ngữ:, go into overdrive, dùng bộ phận tăng tốc
  • Idioms: to take sb in marriage, kết hôn với ai
  • / 'hækni'kout∫ /, như hackney-carriage,
  • Idioms: to have a miscarriage, sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng
  • Nghĩa chuyên ngành: insurance for and transportation, land transportation insurance, road carriage insurance,
  • toa tàu có thể cắt để lại trong khi tàu vẫn chạy, như slip-carriage,
  • Thành Ngữ:, offer one's hand ( in marriage ), cầu hôn
  • Danh từ: người mai mối; bà mối, người tổ chức các cuộc thi điền kinh, Từ đồng nghĩa: noun, marriage...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top