Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Near to” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.731) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ænɛəroubai´ousis /, Danh từ: (sinh học) đời sống kỵ khí, Y học: đời sống kỵ khí,
  • / ,nounidʒi'neəriən /, Tính từ: thọ chín mươi tuổi, Danh từ: người thọ chín mươi tuổi,
  • / kə'neəriəm /, Danh từ: (sinh học) ấu trùng conaria, (giải phẫu) tuyến tùng, tuyến quả thông, Y học: tuyến tùng,
  • mạch làm trễ, mạch trễ, mạch trì hoãn, linear-sweep delay circuit, mạch trễ quét tuyến tính, time-delay circuit, mạch trễ thời gian
  • / ´a:ki¸fɔ:m /, Tính từ: dạng cung, Kỹ thuật chung: hình cung, Từ đồng nghĩa: adjective, arced , arched , bowed , curved , curvilinear...
  • / væli,tju:di'neəriənizm /, danh từ, (y học) tình trạng hay nghi bệnh/bệnh tưởng, thói quá lo lắng về sức khoẻ của mình, thói hay nghi bệnh,
  • tải trọng biến đổi, tải trọng biến đổi, linearly varying load, tải trọng biến đổi bậc nhất, uniformly varying load, tải trọng biến đổi đều
  • / 'væli,tju:di'neəriən /, Tính từ: (y học) ốm yếu, quá lo lắng về sức khoẻ, hay nghi bệnh, bệnh tưởng, Danh từ: người ốm yếu, người tàn tật/tàn...
  • gần nhất, get nearest server (gns), tới máy chủ gần nhất, naun ( nearestactive upstream neighbor ), trạm làm việc hoạt động gần nhất, nearest active upstream neighbor (naun),...
  • / sɪˈnɛəriˌoʊ , sɪˈnɑriˌoʊ /, Danh từ, số nhiều scenarios: tình huống, trường hợp, kịch bản (phim, kịch), viễn cảnh; viễn tưởng, chuỗi sự kiện tương lai (do tưởng tượng),...
  • / æ´nɛəroub /, Danh từ, số nhiều .anaerobia: Y học: vi khuẩn kỵ khí, ”'ni:roubi”, vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí
  • ánh sáng phân cực, ánh sáng phân cực, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn tả truyền, linearly polarized light, ánh sáng phân...
  • / kə'neəri /, Danh từ: chim hoàng yến ( (cũng) canary bird), rượu vang canari ( (cũng) canary wine), Từ đồng nghĩa: noun, bird , dance , fink , informer , singer ,...
  • bộ bánh răng hành tinh (cặp ba), bộ bánh răng hành tinh, ravigneaux planetary gear set, bộ bánh răng hành tinh ravigneaux
  • / trai´liniə /, Tính từ: có ba đường, thuộc ba đường, Toán & tin: tam tuyến, normal trilinear coordinates, tọa độ pháp tam tuyến, trilinear form, dạng...
  • ma trận vuông, degenerated square matrix, ma trận vuông suy biến, diagonal of a square matrix, đường chéo của ma trận vuông, inverse of a square matrix ., nghịch đảo của một ma trận vuông, linear grow of square matrix, nhóm...
  • động cơ chuyển động thẳng, động cơ tuyến tính, single primary type linear motor, động cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơn, transverse flux linear motor, động cơ tuyến tính thông lượng ngang
  • / ¸ænɛə´roubik /, như anaerobian, Y học: kỵ khí,
  • phép thế tuyến tính, binary linear substitution, phép thế tuyến tính nhị phân, multiplicator of a linear substitution, nhân tử của một phép thế tuyến tính
  • / bai´lini:ə /, Kỹ thuật chung: song tuyến tính, adjoint bilinear form, dạng song tuyến tính phụ hợp, bilinear form, dạng song tuyến tính, bilinear function, hàm song tuyến tính, bilinear mapping,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top