Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngoại” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.783) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Ngoại động từ: (sinh vật học) lộn trong ra ngoài,
  • Tính từ: (thực vật) hướng ra ngoài; quay ra ngoài,
  • / beit /, Danh từ: mồi, bả ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi, chịu nghe theo vì không kiềm chế được mình, cắn câu, Ngoại...
  • / glɔs /, Danh từ: nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, Ngoại động từ: làm bóng, làm láng (vật gì),...
  • kết đông bề mặt (vỏ ngoài), kết đông vỏ ngoài, kết đông bề mặt,
  • / ¸ekstiəri´ɔriti /, danh từ (triết học), tình trạng bên ngoài; tính cách bên ngoài, tính rộng ngoài (tính chất của vật gì mà các bộ phận không chồng chéo lên nhau),
  • ngân hàng đại lý (ở nước ngoài), thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài,
  • / in´roub /, Ngoại động từ: mặc áo dài cho, Kinh tế: phủ ngoài, tráng,
  • độ sâu của lớp bề mặt (lớp ngoài), độ sâu lớp mặt ngoài, bề dày bao vỏ, độ sâu lớp mặt,
  • / greit /, Danh từ: vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, Ngoại động từ: Đặt vỉ lò, đặt ghi lò, Ngoại...
  • Ngoại động từ: Đặt trong dấu ngoặc đơn, đặt trong ngoặc đơn, để trong ngoặc đơn,
  • / 'græn,mʌðə /, Danh từ: bà, Ngoại động từ: nuông chiều, nâng niu, Kỹ thuật chung: bà (nội, ngoại), Từ...
  • / i´və:t /, Ngoại động từ: (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài, (từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ,
  • Danh từ: (kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài, Ngoại động từ: Đưa ra, chìa ra, áp...
  • Danh từ: lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng, Hóa học & vật liệu: bọc, gói, Điện: sự sơn phủ,
  • / ¸su:pə´skraib /, Ngoại động từ: viết lên trên, viết bên ngoài; viết địa chỉ lên (phong bì thư...), Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / ə'breid /, Ngoại động từ: làm trầy (da); cọ xơ ra, (kỹ thuật) mài mòn, Hình thái từ: Y học: hớt (da, vỏ ngoài),
  • / ʌη´klouk /, Ngoại động từ: cởi áo choàng; lột vỏ ngoài, (nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt, Nội động từ: cởi áo choàng, Hình...
  • / ´bʌkrəm /, Danh từ: vải thô hồ cứng (để bọc sách...), sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ), vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài, Tính...
  • / eks'pla:nt /, Ngoại động từ: cấy mô sang; cấy mô khỏi sinh vật, Danh từ: mô lấy từ sinh vật để nuôi nhân tạo, mô cấy (cấy mô) bên ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top