Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngoại” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.783) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / eks´trinsik /, Tính từ: nằm ở ngoài, ngoài, tác động từ ngoài vào, ngoại lai, không phải bản chất, không cố hữu, Điện lạnh: không thuần,
  • Nội động từ: thay mặt, đại diện, (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên), Ngoại...
  • / ¸ekskə´mju:ni¸keit /, Tính từ: (tôn giáo) bị rút phép thông công, Danh từ: (tôn giáo) người bị rút phép thông công, Ngoại...
  • đường kính bên ngoài, đường kính ngoài, pipeline outside diameter, đường kính ngoài của đường ống, to locate from outside diameter, định vị theo đường kính ngoài
  • bến tàu ngoài, cảng trước, ngoài cảng, vũng tàu, cảng ngoài,
  • Ngoại động từ: dát hình sao, điểm những hình ngôi sao, tuổi (giai đoạn giữa hai lần lột xác),
  • / ha:v /, Ngoại động từ: chia đôi; chia đều (với một người nào), giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...), khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau),
  • / kɔg /, Danh từ: cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy), sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc, Ngoại động từ:...
  • nhân viên ngoại cần, nhân viên chạy ngoài, nhân viên hoạt động bên ngoài,
  • Danh từ: (sinh học) bộ xương ngoài, Y học: ngoại cốt, cấu trúc bên ngoài,
  • / ´respit /, Danh từ: sự hoãn thi hành (bản án, trừng phạt...); thời gian trì hoãn, sự nghỉ ngơi; thời gian nghỉ ngơi, giải lao, Ngoại động từ:...
  • Danh từ: miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác làm đồ trang sức, (thường) là ở quần áo), Ngoại...
  • miền hồng ngoại, hồng ngoại, infra-red (infrared) ray (s), tia hồng ngoại
  • / ˌprɒməˈneɪd, ˌprɒməˈnɑd /, Danh từ: cuộc đi dạo, cuộc đi chơi; nơi dạo chơi (như) prom, Nội động từ: Đi dạo chơi, Ngoại...
  • / kə´mend /, Ngoại động từ: khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương, hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành, gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử,
  • / ´kumbə /, Danh từ: sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ, Ngoại động từ: làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, Để ngổn ngang,...
  • / tail /, Danh từ: ngói, đá lát (để che mái nhà, tường, sàn..), (thân mật) mũ chóp cao, quân cờ; đôminô..., Ngoại động từ: lợp; lát (bằng ngói,...
  • / kən,grætjuleit /, Ngoại động từ: chúc mừng, khen ngợi, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Nội động từ: tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mờ mờ, Ngoại...
  • Danh từ: (giải phẫu) xương bánh chè ( (cũng) knee-pan), miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối ( (cũng) knee-pad), Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top