Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhảnh” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.720) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sang số (nhanh hơn), Kỹ thuật chung: sang số (nhanh),
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không..), sự đi qua nhanh, sự quá cảnh nhanh,
  • Tính từ: có nhánh; phân nhánh,
  • / ¸fili´eiʃən /, Danh từ: phận làm con, mối quan hệ cha con, quan hệ nòi giống; dòng dõi, nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...), sự phân nhánh, sự chia ngành
  • Danh từ: ngành công nghiệp tăng trưởng nhanh (so với các ngành (công nghiệp) khác), ngành (mới) đang phát triển nhanh, ngành công nghiệp phát triển,
  • Danh từ: (ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ, đường phụ, đường nhánh, đường vết (kỹ thuật khoan),
  • Tính từ: Đi nhanh; đến nhanh,
  • Thành Ngữ:, like a dose of salts, rất nhanh, nhanh đến nỗi không ngờ
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự gọi món ăn làm nhanh; món ăn làm nhanh, in short order, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vội, mau, nhanh
  • Nghĩa chuyên nghành: một thuật ngữ chung cho các liều lượng bức xạ khác nhau được đưa tới một bệnh nhân, hay một nhóm bệnh nhân., một thuật ngữ chung cho các liều lượng...
  • Thành Ngữ:, to make great , rapid ... stride, tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh
  • đường nhánh, đường phụ, Danh từ: (đường sắt) đường nhánh; phụ,
  • Thành Ngữ:, to bread like rabbits, sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ
  • Danh từ: (thực vật học) cuống bông nhỏ (hoa, cỏ); cuống nhánh; trục nhánh,
  • lò phản ứng nhân, lò phản ứng briđơ, lò phản ứng tái sinh, fast breeder reactor technology, công nghệ lò phản ứng nhân nhanh, fast breeder reactor, lò phản ứng tái sinh nhanh, fast breeder reactor (fbr), lò phản ứng...
  • Phó từ: mẫn cảm (nhận biết nhanh, hiểu nhanh), sâu sắc (am hiểu, thông suốt), cảm thụ (nhận thức được),
  • / 'bu∫,teligra:f /, Danh từ: sự truyền tin nhanh; sự loan tin đồn nhanh,
  • / pə´septiv /, Tính từ: mẫn cảm (nhận biết nhanh, hiểu nhanh), sâu sắc (am hiểu, thông suốt), cảm thụ; (thuộc) nhận thức, Y học: mẫn cảm,
  • Tính từ: có nhiều trung tâm hoặc chi nhánh, a hydra-headed organization, một tổ chức có nhiều trung tâm (chi nhánh)
  • / ´trigə /, Danh từ: cò súng, nút bấm (máy ảnh...), hành động nhanh; hiểu nhanh, Động từ: làm nổ ra, gây ra; khởi sự một hành động, khởi sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top