Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On head” Tìm theo Từ | Cụm từ (207.392) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • Thành Ngữ:, to give sb his head, cho ai t? do hành d?ng
  • tấm trần, Địa chất: sân tiếp nhận, khu bãi tiếp nhận, deckhead light, đèn lắp tấm trần
  • / ´hed¸rum /, Danh từ: khoảng trống ở phía trên một chiếc xe, Xây dựng: thông khoảng (chiều cao thông thủy), there is not enough headroom for trains to go...
  • Thành Ngữ:, to buy something over somebody's head, mua tranh du?c ai cái gì
  • Thành Ngữ:, not to harm a hair of sb's head, không hại ai, dù là điều vụn vặt nhất
  • / bi´taimz /, Phó từ: sớm, kịp thời, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adverb, ahead , beforehand , occasionally , periodically , sometimes , sporadically , anon , early ,...
"
  • / ´hed¸wɔtə /, Hóa học & vật liệu: thượng nguồn, Kỹ thuật chung: nước thượng lưu, nước thượng nguồn, miền thượng lưu, headwater depth, chiều...
  • / nu:s /, Danh từ: thòng lọng, mối ràng buộc khi lập gia đình, to put one's neck /head into the noose, Đưa cổ vào tròng, đưa đầu vào thòng lọng, Ngoại động...
  • swineshead, nhà tự nhiên học anh (thế kỷ 14),
  • Thành Ngữ:, to make head, ti?n lên, ti?n t?i
  • / ´kɔ:net or kɔ:nit /, danh từ, (âm nhạc) kèn cocnê, Từ đồng nghĩa: noun, headdress , horn , instrument , trumpet
  • như swelled head,
  • / ´sævənt /, Danh từ: nhà bác học; người có học vấn rộng, Từ đồng nghĩa: noun, academic , bookworm , brain * , egghead * , expert , intellect , intellectual...
  • / ¸ignə´reiməs /, Danh từ: người ngu dốt, Từ đồng nghĩa: noun, imbecile , idiot , know-nothing , fool , moron , dunce , dimwit , blockhead , numbskull , dolt , dullard...
  • / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired , towheaded , ash , bleached , blonde , color , fair , flaxen , gold , golden , light , platinum , sandy...
  • / kəm´pouzd /, tính từ, bình tĩnh, điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, at ease , calmed , clearheaded , commonsensical , confident ,...
  • Nghĩa chuyên ngành: bắt đầu chuyến đi, căng buồm lên, giương buồm, Từ đồng nghĩa: verb, dive in , go ahead , set out , start out
  • / ´pri:viəsli /, Phó từ: trước, trước đây, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, ahead , already , ante , antecedently...
  • / ´mi:grein /, Danh từ: (y học) chứng đau nửa đầu, Y học: nhức nửa đầu, Từ đồng nghĩa: noun, headache , megrim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top