Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Orator s” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.842) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiễu nhiệt, tiếng ồn nhiệt, tạp âm nhiệt, thermal noise generator, bộ sinh tạp nhiễu nhiệt
  • rôto cực lồi, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
  • / ¸mʌltivai´breitə /, Kỹ thuật chung: bộ đa hài, mạch bập bênh, one-shot multivibrator, mạch bập bênh chọn xung
  • Danh từ: (hoá học) heli, he, heli, Địa chất: hêli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín,...
  • / ´sʌkiη /, Tính từ: còn bú, còn non nớt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, sucking barrister, luật sư mới vào nghề, aspiratory , paratrophic , suctorial, lactation...
  • / ´meditətiv /, Tính từ: trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, awake , aware , cogitative , introspective , lucubratory , musing , pensive ,...
  • toán tử tăng, prefix increment operator, toán tử tăng đứng trước
  • / 'ɑ:kivist /, Danh từ: chuyên viên lưu trữ văn thư, Từ đồng nghĩa: noun, chronicler , librarian , curator
  • hàm giải tích, analytical function generator, bộ sinh hàm giải tích
  • tín hiệu uhf, uhf signal generator, bộ tạo tín hiệu uhf
  • danh từ, trường phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, folk school , graded school , grammar school , preparatory school , primary school
  • tủ lạnh bảo quản, blood (storage) refrigerator, tủ lạnh bảo quản máu
  • máy tạo âm thanh, standard tone generator, máy tạo âm thanh chuẩn
  • máy phát cảm ứng, máy phát điện cảm ứng, self-excited induction generator, máy phát (điện) cảm ứng tự kích thích
  • thiết bị so ren, dial reading screw thread comparator, thiết bị so ren có thang số
  • nồi ngưng, máy phân ly hơi, bộ tách hơi nước, thiết bị khử hơi nước, bình tách hơi nước, máy tách hơi nước, bình tách hơi, exhaust steam separator, nồi ngưng hơi thải
  • vùng panen, vùng bảng điều khiển, panel area separator, bộ tách vùng panen
  • chuộc tội, hệ chuyên gia, Kinh tế: hệ chuyên gia, expert system generator, bộ sinh hệ chuyên gia, medical expert system, hệ chuyên gia y học
  • / ´krɔs¸hætʃiη /, Kỹ thuật chung: nét gạch chéo, gạch chéo, cross-hatching generator, bộ sinh mẫu gạch chéo
  • / mæg'ni:toui'lektrik /, Tính từ: (thuộc) điện từ, từ điện, điện từ, magneto-electric meter, máy đo (kiểu) từ điện, magneto-electric generator, máy phát điện điện từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top