Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Passing fancy” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.036) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, no trespassing !, cấm vào!
  • mạng vòng lặp, vòng lặp, mạng vòng, slotted-ring network, mạng vòng có rãnh, star wired ring network, mạng vòng nối hình sao, token ring network, mạng vòng chuyển thẻ bài, token-passing ring network, mạng vòng chuyển...
  • Danh từ: tính siêu việt, vô song, surpassing beauty, vẻ đẹp vô song
  • Thành Ngữ:, in passing, một cách tình cờ, ngẫu nhiên, nhân tiện
  • / ´kænvəsiη /, Kinh tế: đi chào hàng, house-to-house canvassing, sự đi chào hàng đến từng nhà
  • / sə:´pa:siη /, Tính từ: vượt hơn, trội hơn, khá hơn; khác thường; phi thường (người), surpassing beauty, một vẻ đẹp phi thường
  • / 'ɔbviəsnis /, danh từ, sự hiển nhiên, sự rõ ràng, the obviousness of the lie was embarrassing, sự hiển nhiên của lời nói dối đã gây ra lúng túng
  • / ´æmərəsnis /, danh từ, tính đa tình, sự si tình; sự say đắm, sự yêu đương, Từ đồng nghĩa: noun, fancy , passion , romance
  • Tính từ: bị loạn óc, xáo trộn, a distempered fancy, một trí tưởng tượng hoảng loạn
  • Danh từ: (như) fellow-passenger, người có cảm tình với một đảng,
  • phà chở khách đi bộ, foot-passenger ferry, phà chở khách (đi bộ)
  • Thành Ngữ:, a flight of fancy, ý nghĩ viễn vông
  • Thành Ngữ:, footloose and fancy-free, tùy tiện, duy ý chíi
  • Thành Ngữ:, to catch someone's fancy, làm cho ai thích thú
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story, chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời, fanciful tale , farfetched story , fish story , flight of fancy , song and...
  • / im´bærəsiη /, Tính từ: làm lúng túng, ngăn trở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an embarrassing situation,...
  • / ə´lembik /, Danh từ: nồi chưng, nồi cất, Y học: nồi chưng, nồi cất, through the alembic of fancy, qua cái lăng kính của trí tưởng tượng
  • / ¸imə´tjuəriti /, danh từ, sự non nớt, sự chưa chín muồi, Từ đồng nghĩa: noun, youthfulness , adolescence , infancy , youth , childishness , puerility , ignorance , callowness , babyishness , rawness...
  • / ´fut¸lu:s /, Tính từ: rảnh chân, Từ đồng nghĩa: adjective, footloose and fancy-free, tự do hành động theo ý chí cá nhân, easygoing , free and easy , go-as-you-please...
  • / ʌn´wed /, Tính từ: chưa lấy vợ; chưa có chồng, độc thân, (nghĩa bóng) chưa kết hợp, chưa hoà hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, fancy-free , footloose...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top