Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pdq” Tìm theo Từ | Cụm từ (214) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gian lò, buồng đặt nồi hơi, nhà nồi hơi, gian nồi hơi, phòng xupde, central boiler house, gian nồi hơi trung tâm, district boiler house, gian nồi hơi khu vực, heating boiler house, gian nồi hơi (sưởi), industrial heating...
  • Danh từ: (tin học) máy in dòng, máy in từng dòng, máy in dòng, line printer daemon (lpd), daemon máy in dòng (giao thức để gửi công việc in ấn giữa các hệ thống unix), matrix line printer,...
  • ngôn ngữ truy vấn, ngôn ngữ vấn đáp, ngôn ngữ hỏi, sql ( structuredquery language ), ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, sql ( structured query language ), ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc-sql, structured query language (sql),...
  • mức dịch vụ, mức độ phục vụ, distribution service level, mức dịch vụ phân phối, service level update, cập nhật mức dịch vụ
  • lớp mạng, tầng mạng, tầng mạng, lớp mạng, internal organization of the network layer (ionl), tổ chức bên trong của lớp mạng, network layer protocol data unit (nlpdu), thiết bị số liệu giao thức lớp mạng, network...
  • nhóm bộ đệm, vũng đệm, vùng đệm, cơ cấu điều tiết, dự trữ đệm, group buffer pool (gbp), vũng đệm nhóm, bpdty ( bufferpool directory ), thư mục vùng đệm, buffer pool directory, thư mục vùng đệm, group buffer...
  • Danh từ: hơi nước chuyển thẳng từ nồi súpde có toàn bộ áp lực, hơi nước dùng chạy máy, hơi nước hoạt tính, hơi trực tiếp, hơi mới, luồng hơi nước mới,
  • mạng phân bố, mạng phân phối (điện), mạng cục bộ, mạng lưới phân phối, mạng phân phối, passive distribution network (pdn), mạng phân bố thụ động, electric distribution network, mạng lưới phân phối điện,...
  • / ʌpdeɪt /, Ngoại động từ: làm cho cập nhật, hiện đại hoá, cho ai thông tin mới nhất (về cái gì), danh từ: sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất),...
  • mô hình phân bố tối ưu hóa (compaq),
  • các hãng compaq/lotus/intel/microsoft,
  • Idioms: to take pique against sb, oán giận ai
  • Thành Ngữ:, prove one's/the case/point, chứng minh trường hợp/quan điểm
  • / ou´peiknis /, như opacity, the opaqueness of her reasoning, tính không rõ ràng trong lập luận của bà ta
  • digital chart of the world&quot,
  • bộ chỉnh tv của compaq,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của pacific daylight time (giờ ban ngày khu vực thái bình dương),
  • / ´pikit /, Danh từ: người đứng cản (không cho đình công), nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ, cọc (rào, buộc ngựa...), (quân sự) đội quân cảnh (như) picquet, piquet, ( số nhiều)...
  • số chuỗi (atm , dqdb , smds),
  • biểu diễn vật lý, additional physical rendition ( pd pr), biểu diễn vật lý bổ sung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top