Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pesty” Tìm theo Từ | Cụm từ (110) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại, Từ đồng nghĩa: noun, big head , cockiness , immodesty , large hat size , stuck-upness...
  • / ¸kɔndou´neiʃən /, danh từ, chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản, Từ đồng nghĩa: noun, absolution , amnesty , excuse , pardon , remission
  • / ´mædʒisti /, Danh từ: vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ, bệ hạ, đức vua, hoàng hậu, Từ đồng nghĩa: noun, your ( his , her ) majesty,...
  • / ´rɔili /, tính từ, Đục ngầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy , raging , rugged , stormy , tempestuous , tumultuous , turbulent , ugly , violent , wild
  • Tính từ: xanh xao, nhợt nhạt (như) pasty, a pasty-faced youth, một thanh niên có khuôn mặt xanh xao
  • động sản, tài sản lưu động, seizure of movable property, sự sai áp động sản, seizure of movable property, sự tịch biên động sản
  • Danh từ số nhiều: của cải quý nhất trong nhà, Từ đồng nghĩa: noun, belonging , good , personal effects , personal property , possession , property , thing
  • thuế đất đai, thuế bất động sản, thuế ruộng đất, thuế tài sản, ad value property tax, thuế tài sản theo giá trị, general property tax, thuế tài sản thông thường
  • tài sản vô hình, right of intangible property, quyền tài sản vô hình
  • bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm, bảo hiểm (thương vong vì) tai nạn, bảo hiểm tai họa, bảo hiểm tùy thuộc, đề phòng sự bất ngờ, property casualty insurance, bảo hiểm tài sản tai họa, property-casualty insurance,...
  • của cải trí tuệ, quyền sở hữu trí tuệ, tài sản trí tuệ, intellectual property rights (ipr), các quyền sở hữu trí tuệ, trade related aspects of intellectual property right (trips), các khía cạnh liên quan đến thương...
  • / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
  • tài sản cố định, bất động sản, income from immovable property, thu nhập từ bất động sản
  • Tính từ: thuộc về xứ cornwall, cornish pasty, bánh patê làm bằng bột nhồi thịt và rau
  • rượu pentyl, rượu amyl,
  • rượu pentyl, rượu amyl,
  • / pou /, Danh từ: ( po) (viết tắt) của petty officer (hạ sĩ quan hải quân anh), (viết tắt) của postal order (phiếu chuyển tiền qua bưu điện), ( po) (viết tắt) của post office ( bưu...
  • / ´prɔpəti¸ma:stə /, như property-man,
  • Thành Ngữ: bản quyền tác giả, literary property, bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả
  • / 'coligati:v /, Tính từ: (vật lý) lệ thuộc vào số lượng hơn vào đặc tính các hạt, Kỹ thuật chung: tụ họp, the pressure of a gas is a colligative property.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top