Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pl. palisades line of boldcliffs ” Tìm theo Từ | Cụm từ (38.207) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phép cộng tuyến, affine co-lineation, phép cộng tuyến affin
  • máy vận chuyển, vibrating circular pipe-line conveying machine, máy vận chuyển kiểu ống tròn rung, vibrating conveying machine, máy vận chuyển kiểu rung, vibrating trough conveying machine, máy vận chuyển kiểu máy rung
  • tuyến liên kết, đường dây néo, tuyến nối ngang (giữa các pabx), dây nối, đường dây liên kết, đường liên kết, đường nối, đường nối, area tie line, đường nối khu vực
  • / ´dekərəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • / ´kouli:n /, Danh từ: (hoá học) colin, Y học: một hợp chất trong quá trình tổng hợp phophatidycholine và các chất phospholipid và acetylcholine,
  • Idioms: to be on decline, trên đà giảm
  • Danh từ: phòng nổ, chống nổ, không gây nổ, không nổ, phòng nổ, phòng nổ, chống nổ, explosion proof wiring, dây điện phòng nổ, explosion-proof...
  • loại thuốc tương tự như isopernaline,
  • băng, thước dây, tape-line, tape-measure, thước băng
  • Thành Ngữ:, on the sideline, đứng bên lề; đứng ngoài
  • nửa ngầm, semiburied pipeline, đường ống nửa ngầm
  • trục có rãnh, trục răng, trục then, trục then hoa, trục khía rãnh, trục then hoa, splined shaft end, đầu trục then hoa, splined shaft end, đầu trục then hoa
  • mạch tích hợp tuyến tính, special-purpose linear integrated circuit (splic), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng, splic (special-purpose linear integrated circuit ), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • quy hoạch không gian, tạo hình không gian, compactness of space planning, sự hợp khối quy hoạch không gian, unit of space planning, đơn vị quy hoạch không gian
  • Danh từ: trường học, học đường, học hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, academy , college , institution , old school , place of graduation , place of matriculation , university,...
  • thời gian phải hoàn thành, extension of time for completion, gia hạn thời gian phải hoàn thành, works , time for completion of, thời gian phải hoàn thành công trình
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • kênh riêng, đường cho thuê, đường dây riêng, đường riêng, đường thuê bao, đường dây riêng, đường dây riêng (điện thoại), analogue private line (apl), đường dây riêng tương tự, dedicated private line (dpl),...
  • chương trình ứng dụng, phần mềm ứng dụng, chương trình phần mềm, ứng dụng, phần mềm ứng dụng, application software installation server (asis), máy chủ cài đặt phần mềm ứng dụng, application software program,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top