Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Play-on” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.671) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, (sử học) kịch thần bí,
  • Danh từ: sự sắm vai (nhất là trong dạy ngoại ngữ, điều trị bệnh nhân tâm thần), Nội động từ: sắm...
  • / ´plei¸æktiη /, danh từ, việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm), play - acting
  • / ´plei´æktə /, danh từ, (nghĩa xấu) kép hát, (nghĩ bóng) người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người "đóng kịch", play - actor
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ phận phát lại (của máy ghi âm); sự phát lại âm thanh đã thu (dây thu tiếng, đĩa hát...), Đĩa thu; cuộn dây...
  • / ´plei¸det /, danh từ, nợ cờ bạc,
  • / ´plei¸pen /, danh từ, xe cũi đẩy (cho em bé),
  • sân vui chơi (trường học),
  • danh mục phát,
  • phòng chơi,
  • jơ hướng tâm, khe hở xuyên tâm, khe hở hướng tâm, khe hở hướng kính,
  • Danh từ: vở kịch hợp với đọc hơn là diễn xuất,
  • độ lệch trục,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) lúc căng nhất (trong cuộc đấu, phải tập trung hết sức), Từ đồng nghĩa: noun, offensive maneuver , strategic maneuver
  • Danh từ: cô gái ăn chơi,
  • sự long ở một bên,
  • / plɔi /, Danh từ: ( Ê-cốt) chuyến đi, ( Ê-cốt) công việc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò giải trí; thích thú riêng, mánh khoé, thủ đoạn, cuộc trác tráng, cuộc truy hoan; trò nhậu nhẹt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top