Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Press for” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.341) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tổng lợi nhuận bán hàng tính theo đơn vị phần trăm: (doanh thu - chi phí)*100/chi phí - gross income expressed as a percentage of cost of sales. formula: (sales revenue - cost of sales) x 100 ÷ cost of sales., lãi gộp, tổng số...
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
  • ống chịu áp lực, ống áp lực, ống chịu áp, ống có áp, ống áp lực, reinforced concrete pressure pipe, ống chịu áp bê tông cốt thép
  • nguồn gốc phóng xạ, nhiễu tần số vô tuyến, sinh ra do phóng xạ, radio frequency interference suppression device, thiết bị chống nhiễu tần số vô tuyến
  • sự ép dữ liệu, nén dữ kiện, nén dữ liệu, sự nén dữ liệu, adaptive data compression (protocol) (hayes) (adc), nén dữ liệu thích ứng ( hayes ), adaptive lossless data compression (ibm) (adlc), nén dữ liệu không tổn...
  • áp kế, áp lực kế, áp suất kế, máy đo áp suất, dụng cụ đo áp suất, oil-pressure gauge, áp suất kế của dầu, absolute pressure gauge, máy đo áp suất tuyệt đối
  • bản bê tông, tấm bêtông, prestressed concrete slab bridge, cầu bản bê tông ứng suất trước, reinforced concrete slab, bản bê tông cốt thép, reinforced concrete slab bridge, cầu bản bê tông cốt thép, armoured concrete...
  • mức áp suất âm (thanh), mức áp suất âm thanh, octave sound-pressure level, mức áp suất âm thanh octa, sound pressure level (splm), máy đo mức áp suất âm thanh
  • ống bê tông, prestressed concrete pipe, ống bê tông ứng suất trước, reinforced concrete pipe, ống bê tông cốt thép
  • sự sụt áp lực, giảm áp suất, giảm áp lực, sự tụt áp lực, độ chênh áp suất, độ giảm áp suất, sự giảm áp suất, sự sụt áp suất, quadratic pressure drop, giảm áp suất bậc hai, gas-pressure drop indicator,...
  • như gutter-press,
  • số nhiều củaimpressio,
  • áp lực chệch, áp lực vi sai, áp suất phân dị, chênh lệch áp lực, độ chênh áp suất, áp lực chênh, áp suất chênh, áp suất vi sai, constant differential pressure, áp suất chênh không đổi, differential pressure...
  • như impressionability,
  • multistage radial centrifugal compressor,
  • see compressedair illness bệnh khí áp,
  • như impressionistic,
  • / ¸irip´resəbəlnis /, như irrepressibility,
  • đèn hơi natri, đèn natri, high-pressure sodium lamp, đèn natri cao áp
  • suy thoái kinh tế, severe economic depression, suy thoái kinh tế cực độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top