Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put down as” Tìm theo Từ | Cụm từ (135.837) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´aut¸gouiη /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt, hơn, Nội động từ: Đi ra, Danh...
  • / ¸aut´du: /, Ngoại động từ .outdid, .outdone: vượt, hơn hẳn, làm giỏi hơn, hình thái từ: Kỹ thuật chung: làm hơn,
  • / ¸aut´gou /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt, hơn, Nội động từ: Đi ra, Danh...
  • / eks´pektə¸reit /, Động từ: khạc, nhổ, khạc đờm, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, spit out , hawk , spew , spit
  • Idioms: to be put out about sth, bất mãn về việc gì
  • / ´ɔf¸putiη /, tính từ, khó chịu, quấy rầy, làm bối rối, the loud music was off-putting, tiếng nhạc lớn gây khó chịu
  • Thành Ngữ:, to take the heart out of somebody, o put somebody out of heart
  • / pu:´set /, danh từ, Điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay, nội động từ, nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay,
  • / 'breikidʤ /, Danh từ: chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ, Đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng bị vỡ, (ngành dệt) sự đứt sợi, Cơ khí & công trình:...
  • Thành Ngữ:, to rush into the lion's mouth, o put (run) one's head into the lion's mouth
"
  • Danh từ, số nhiều tons: (viết tắt) tn tấn ( anh, mỹ), Đơn vị dung tích của vật liệu (nhất là 40 phút khối gỗ), (hàng hải) đơn vị đo kích cỡ của con tàu ( 1 ton = 100 phút...
  • / ´drɔp¸aut /, xem dropout,
  • hệ tính toán, hệ thống tính toán, computing system catalog, danh mục hệ thống tính toán, ncs ( networkcomputing system ), hệ thống tính toán mạng, network computing system (ncs), hệ thống tính toán mạng, network computing...
  • phụt hàn kín khe nứt của đá,
  • / ´nouz¸daiv /, danh từ, sự bổ nhào, sự xuống giá đột ngột, sự nhậu nhẹt/đánh chén, Từ đồng nghĩa: verb, drop , go down , pitch , plunge , spill , topple , tumble , dive , plummet ,...
  • / 'wæɳgl /, Danh từ: (thông tục) thủ đoạn, mánh khoé, cách xoay xở, tài xoay xở khéo léo, i'll try to wangle a contribution out of him, tôi sẽ tìm cách moi của anh ấy một phần đóng...
  • sự an toàn máy tính, tính an toàn máy tính, an toàn máy tính, compusec ( computersecurity ), sự an toàn máy tính, compusec ( computersecurity ), tính an toàn máy tính, computer security incident, sự cố an toàn máy tính, computer...
  • / ´rouli´pouli /, Danh từ: bánh cuộn nhân mứt (bánh put-đinh làm bằng bột nhào mỡ phết mứt cuộn lại và hấp), người lùn, béo tròn, Tính từ: bụ...
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Thành Ngữ:, cast/put a spell on somebody, phù chú cho ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top