Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Récolte ” Tìm theo Từ | Cụm từ (144) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hồi phục, thu lại, tái sinh, recovered energy, năng lượng tái sinh, recovered oil, dầu tái sinh
  • / ri´vɔlvə /, Danh từ: súng lục ổ quay, (kỹ thuật) tang quay, súng lục, draw one's revolver, rút súng ngắn ổ quay ra, policy of the big revolver, chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng...
  • rãnh kép, twin-track recorder, máy ghi rãnh kép
  • sự chia sẻ tập tin, sự dùng chung tập tin, sự phân chia tệp, việc dùng chung tệp tin, rfs ( remotefile sharing ), sự chia sẻ tập tin từ xa, rfs ( remotefile sharing ), sự dùng chung tập tin từ xa
  • viết tắt, ( rrp) giá bán lẻ được đề xuất ( recommended retail price),
  • trạm hỏi, trạm hỏi tin, trạm truy vấn, trạm vấn tin, trạm yêu cầu, trạm nhập, remote inquiry station, trạm hỏi từ xa, remote inquiry station, trạm vấn tin từ xa
  • chương trình sao chép, file copy program, chương trình sao chép tập tin, rcp ( remotecopy program ), chương trình sao chép từ xa, remote copy program, chương trình sao chép từ xa
  • sự truy nhập từ xa, truy cập từ xa, truy nhập từ xa, ras ( remote access server ), máy chủ truy cập từ xa, remote access point, điểm truy nhập từ xa
  • phế liệu, nonrecovery waste materials, phế liệu hoàn toàn, recovery waste materials, phế liệu còn dùng lại được
  • / ´teipmə´ʃi:n /, như tape-recorder,
  • đối tượng dữ liệu, automatic data object, đối tượng dữ liệu tự động, definition of a data object, định nghĩa đối tượng dữ liệu, rdo ( remote data object ), đối tượng dữ liệu từ xa (rdo), remote data object...
  • free of claim for accident reported),
  • viết tắt, Đầu máy viđêô ( video cassette recorder),
  • Ngoại động từ: thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát), lấy hết (can đảm), to re-collect oneself, tỉnh trí lại
  • Nghĩa chuyên ngành: diễn đàn báo chí, Từ đồng nghĩa: noun, press gallery , reporters ' section
  • vận hành từ xa, sự điều khiển từ xa, remote operation (ro), vận hành từ xa, hoạt động từ xa, remote operation service (ros), dịch vụ vận hành từ xa
  • Ngoại động từ: nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước, a preconceived opinion, định kiến, thành kiến,...
  • tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn quốc tế, recommended international standard, tiêu chuẩn quốc tế khuyến nghị
  • / ¸rekə´mendətəri /, tính từ, Để giới thiệu, để tiến cử, recommendatory letter, thư giới thiệu
  • Phó từ: về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí, it is not recommended to evaluate the political events journalistically, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top