Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rôm” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.479) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • micromicro, micromicro-farad, micromicrô farad
  • rơmoóc kiểu sàn, xe rơ-moóc đáy phẳng, xe rờ-mooc đáy phẳng, tilting platform trailer, rơmoóc kiểu sàn lật
  • cảm biến nhiệt trở, nhiệt kế điện trở, nhiệt kế điện trở, carbon resistance thermometer, nhiệt kế điện trở cácbon, germanium resistance thermometer, nhiệt kế điện trở bằng gecmani, germanium resistance thermometer,...
  • / ´rɔmbəs /, Danh từ, số nhiều .rhombi, .rhombuses: (toán học) hình thoi, Toán & tin: hình thoi, hình quả trám, Kỹ thuật chung:...
  • Idioms: to be averse to ( from ) sth, gớm, ghét, không thích vật(việc)gì
  • sự quản lý chương trình, quản lý chương trình, program management information system (promis), hệ thống thông tin quản lý chương trình, program management team (pmt), đội quản lý chương trình
  • thép crom, inox (thép crôm), thép crôm, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel-chromium steel, thép crôm-niken
  • trạm khí tượng, Xây dựng: đài khí tượng, Từ đồng nghĩa: noun, anemometer , barometer , weather bureau
  • Idioms: to take one 's colour from one 's companions, lấy ý kiến của bạn làm ý kiến mình
  • / kroum /, Danh từ: (hoá học) crom, thuốc nhuộm màu vàng, Kỹ thuật chung: crôm, mạ crôm, chrome alum, phèn crom, chrome brick, gạch crôm, chrome bricks, gạch...
  • Idioms: to take swabs from children suspected of having diptheria, lấy mẫu nước dãi, đờm của trẻ bị nghi là bệnh yết hầu
  • thép crom, inox (thép crôm), thép crôm, thép crôm, nickel chrome steel, thép crom-niken, nickel chrome steel, thép crom-niken
  • Danh từ: (khoáng chất) stalit (hợp kim gồm coban, crom, vonfram và moliplden), hợp kim steclit (chịu ăn mòn, màu trắng), hợp kim stelit, hợp...
  • / ´rɔmbik /, Tính từ: có hình thoi, Toán & tin: có hình quả trám, Kỹ thuật chung: hình thoi, dual rhombic antenna, dây trời...
  • / ´kroumik /, Tính từ: cromic, Hóa học & vật liệu: crôm (iii), chromic acid, axit cromic, chromic oxide, crôm (iii) ôxit
  • bromua lithi, lithium bromide component, thành phần bromua lithi, lithium bromide constituent, thành phần bromua lithi, lithium bromide contaminant, hỗn hợp bromua lithi, lithium bromide solution, dung dịch bromua lithi, water-lithium bromide...
  • điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored,...
  • Tính từ: (sinh học) nhuộm crôm (tế bào), ưa crôm, chromaffin system, hệ tế bào ưa crôm
  • máy chụp điện toán, chromium: nguyên tố hóa học crom hay crôm,
  • / ´krɔmlek /, Danh từ: (khảo cổ học) đá vòng cromelc, Xây dựng: crômlêch, lan can đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top