Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rah” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.872) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ɔpə´rætik /, Tính từ: (thuộc) opêra; như opêra, operatic music, nhạc ôpêra, operatic singers, ca sĩ ôpêra
  • / ´skærifaiə /, Danh từ: máy xới (đất), Xây dựng: cuốc xẻ rãnh, máy rạch rãnh, thợ đào hầm (bằng cuốc chim), thợ đào lò (bằng cuốc chim),
  • / ¸disin´geidʒd /, danh từ, (thể dục,thể thao) cú gỡ đường kiếm, tính từ, bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra, rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai, trống, không có...
  • / pə´ræbə¸lɔid /, Danh từ: (toán học) paraboloit, Toán & tin: parabôloit, Xây dựng: pa-ra-bo-lo-it, Cơ...
  • / ´metzousə´pra:nou /, danh từ, (âm nhạc) giọng nữ trung, soprano , mezzo-soprano , contralto, giọng nữ, từ cao đến trầm, countertenor , tenor , baritone , bass, giọng nam, từ cao đến trầm
  • / 'kritikəly /, Phó từ: chỉ trích, trách cứ, trầm trọng, the girl speaks critically of her boyfriend, cô gái nói về bạn trai của mình với vẻ trách cứ, all the passengers are critically...
  • phục hồi chi phí, quá trình pháp lý qua đó những bên có trách nhiệm tiềm ẩn góp phần gây ô nhiễm trong khu vực superfund có thể được chính quyền liên bang yêu cầu quỹ trust hoàn trả tiền đã chi ra...
  • vết thương đường rạch, vết thương sẻ rãnh,
  • Danh từ: sự xẻ rãnh; sự rạch luống,
  • / 'læsərəbl /, tính từ, xé rách được,
  • thuyết trách nhiệm nghiêm ngặt, thuyết tránh nhiệm nghiêm ngặt,
  • / spa:s /, Tính từ: thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra, Xây dựng: thưa thớt, Kỹ thuật chung: hiếm, Từ...
  • / ´hɛərəm /, Danh từ: hậu cung, Từ đồng nghĩa: noun, concubines , purdah , seraglio , serai , serail , zenana
  • Thành Ngữ:, to tear to rag, xé rách rả tơi
  • trách nhiệm (dân sự) đối với những thiệt hại đã gây ra,
  • Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): kẻ trốn tránh trách nhiệm, kẻ biếng nhác,
  • / ˈskætər /, Danh từ: sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân bố (đạn), số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering, Ngoại động từ:...
  • Tính từ: không có hẹn với ai, không bận, rảnh; không bị ràng buộc; không có trách nhiệm; không có hứa hẹn, rỗi; chưa ai giữ chỗ,...
  • lương ngắn lại chê trạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm,
  • / ´ræg¸tæg /, Danh từ: (thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm (như) ragtag and bobtain,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top