Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rough ” Tìm theo Từ | Cụm từ (771) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thủy tinh lăn, kính cán, thủy tinh cán, corrugated rolled glass, kính cán lượn sóng, rough-rolled glass, kính cán thô, rough-rolled glass, thủy tinh cán thô
  • Thành Ngữ:, through foul and fair, bằng mọi cách
  • Idioms: to go through all the money, tiêu hết tiền
  • Idioms: to go through the roof, nổi trận lôi đình
  • sự in sao chuyển, sao chuyển, print-through level, mức in sao chuyển
  • Thành Ngữ:, to talk through the back of one's neck, neck
  • số reynold, roughness reynold's number, số reynold giảm
  • máy khoan rãnh, máy khoan dọc, dao phay rãnh, roughing slot-mill, dao phay rãnh thô
  • Idioms: to go through one 's facing, qua sự kiểm tra về năng khiếu
  • Thành Ngữ:, to thread one's way through ( something ), lách qua, len qua
  • Thành Ngữ:, to be shot through with, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
  • Thành Ngữ:, sleep rough, ngủ vạ vật
  • Thành Ngữ:, to hurry over, o hurry through
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • Thành Ngữ:, to go through fire and water, đương đầu với nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, to look through green glasses, thèm muốn, ghen tức
  • Thành Ngữ:, to look through one's fingers at, vờ không trông thấy
  • Thành Ngữ:, to talk through one's hat, (từ lóng) huênh hoang khoác lác
  • Idioms: to be staked through the body, (hình phạt đời xưa)bị đóng cọc xuyên lên ruột
  • Thành Ngữ:, to go through thick and thin for someone, mạo hiểm vì người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top