Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ruses” Tìm theo Từ | Cụm từ (264) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pleksəs /, Danh từ, số nhiều .plexus, plexuses: (giải phẫu) hệ thống mô sợi, mạch máu trong cơ thể, đám rối, mạng lưới chằng chịt; điều rắc rối, điều phức tạp,
  • / ´ɔmnibəs /, Danh từ, số nhiều .omnibuses: xe ô tô hai tầng, xe buýt hai tầng, (như) omnibus book; sách in lại ở nhiều tác phẩm, Tính từ: bao trùm, nhiều...
  • / ´plætipəs /, Danh từ, số nhiều platypuses: (động vật học) thú mỏ vịt (thú nhỏ có lông, có mỏ (như) vịt, chân có màng, đuôi bằng, đẻ trứng (như) ng lại cho con bú ở...
  • / ´inkjubəs /, Danh từ, số nhiều incubuses, .incubi: nam ác thần được truyền tụng là hay giao hợp với những phụ nữ đang ngủ; thần ác mộng, bóng đè; cơn ác mộng ( (nghĩa đen)...
  • dầm kiểu giàn, dầm giàn, dầm hoa, dầm mắt cáo, dầm tăng cứng, dầm thân rỗng, giàn dầm, giàn hoa, giàn mắt cáo, rầm có giằng tăng cường, rầm giàn, rầm hoa, rầm mắt cáo, double strut trussed beam, dầm...
  • sự ô nhiễm không khí, sự gây ô nhiễm không khí, release of harmful substances into the air due to engine operation and similar causes., sự hiện diện của các chất gây ô nhiễm trong không khí tác động đến sức khỏe...
  • giàn cuốn, giàn bailey, giàn vòm, cantilever arch truss, giàn vòm có mút thừa, hingeless arch truss, giàn vòm không khớp, three-hinged arch truss, giàn vòm ba khớp, two-hinged arch truss, giàn vòm hai khớp
  • / ´prʌʃən /, Tính từ ( .Prussian): (thuộc) nước phổ, Danh từ ( .Prussian): người phổ, the prussian army, quân đội phổ
  • thủ tục trọng tài, model rules of arbitral procedure, quy tắc thủ tục trọng tài, model rules of arbitral procedure, quy tắc thủ tục trọng tài tiêu chuẩn
  • Thành Ngữ:, to swap ( change ) horses while crossing the stream, o swap (change) horses in midstream
  • giàn mái, vì kèo, kèo mái, khung mái lợp, giàn mái nhà, giàn rỗng, collar beam roof truss, giàn mái tam giác có thanh kéo, double post roof truss, giàn mái có hai thanh đứng, nail roof truss, giàn mái nhà đóng đinh, nailed...
  • giàn công xôn, giàn hẫng, giàn hẵng, giàn côngxon, inverted cantilever truss, giàn hẫng (lật) ngược, inverted cantilever truss, giàn hẫng (lật) ngược
  • có thanh chống xiên, có thanh giằn nén, strutted truss, giàn có thanh chống xiên, suspended strutted truss, giàn treo có thanh chống xiên
  • / 'rʌʃn /, Tính từ: ( russian) (thuộc) nước nga; (thuộc) văn hoá nga, (thuộc) ngôn ngữ nga, (thuộc) người nga, Danh từ ( .Russian): người nga, tiếng nga,...
  • như recrudescence,
  • vòm ba khớp, khớp, vòm, vòm ba khớp, three-hinged arch truss, giàn vòm ba khớp, three-hinged arch truss, giàn vòm ba khớp
  • giàn vòm, arched truss with segmental units, giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện, arched truss with sickle-shaped units, giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện hình liềm
  • Danh từ, số nhiều polyhedroses: virut nhiều mặt,
  • , prumes and prism, cách nói nhỏ nhẹ õng ẹo
  • Thành Ngữ:, a bed of roses, luống hoa hồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top