Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ruses” Tìm theo Từ | Cụm từ (264) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ju:tərəs /, Danh từ, số nhiều .uteri, uteruses: (giải phẫu) dạ con, tử cung,
  • phần mềm máy tính được thiết kế với mục đính xâm nhập hoặc phá hủy dữ trên liệu máy tính, malware gồm có: viruses, worms, trojans, rootkits...
  • / θɪsɔː.rəs /, Danh từ, số nhiều .thesauri, thesauruses: đồng nghĩa, từ điện gần nghĩa (xếp theo nghĩa..), những từ thuộc một loại nào đó, Xây dựng:...
  • / 'vaiərəs /, Danh từ, số nhiều viruses: (y học) vi rút (một sinh vật đơn giản, bé hơn vi khuẩn và gây ra bệnh truyền nhiễm), (thông tục) bệnh nhiễm vi rút, (nghĩa bóng) mối...
  • / di´vaiziv /, Tính từ: gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà, Từ đồng nghĩa: adjective, divisive ruses, mưu kế ly gián, alienating , at odds , discordant , disruptive,...
  • / 'prousesә(r)-ˈlimitid /, bị giới hạn bởi bộ xử lý,
  • / ¸ju:ni´prousesiη /, Toán & tin: sự đơn xử lý,
  • / ʌn´prousest /, tính từ, không bị kiện, chưa chế biến, chưa gia công,
  • / 'deitə-'prousesiŋ /, Thành Ngữ:, data-processing, sự xử lý dữ liệu
  • / ¸maikrouprousesə /, Danh từ: bộ vi xử lý, Kinh tế: bộ vi xử lý,
"
  • / ´prouses¸sə:və /, Danh từ: viên chức phụ trách việc đưa trát đòi, Kinh tế: người tống đạt trát tòa, thừa phạt lại,
  • / ri´prouses /, Ngoại động từ: xử lý lại; chế biến lại, Điện lạnh: tái chế, Kỹ thuật chung: tái sinh, Kinh...
  • / ¸prousesə´biliti /, danh từ, tình trạng có thể gia công, tình trạng có thể xử lý,
  • / ¸mʌlti´prousesiη /, Toán & tin: nhiều xử lý, Kỹ thuật chung: đa công, đa xử lý, Kinh tế: sự đa xử lý (máy điện...
  • / pri:'prousesiη /, Danh từ: (kỹ thuật) xử lý trước, sự tiền xử lý, sự xử lý trước, sự xử lý trước, Nghĩa chuyên nghành: quá trình vận dụng...
  • / ´prousesə /, Danh từ: máy chế biến, máy xử lý, bộ xử lý trong máy tính, Toán & tin: cơ cấu xử lý, khối xử lý, Kỹ...
  • / iks´kə:səs /, Danh từ, số nhiều excursuses: bài bàn thêm về một vấn đề (ở phần phụ lục của quyển sách), Từ đồng nghĩa: noun, aside , deviation...
  • / 'prouses /, Danh từ: quá trình, sự tiến triển, quy trình, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) thủ tục pháp lý, việc tố tụng; trát đòi,...
  • Thành Ngữ:, enactive clauses, như enacting clauses
  • / i´næktiv /, tính từ, enactive clauses, như enacting clauses
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top