Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ruses” Tìm theo Từ | Cụm từ (264) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, lilies and roses, nước da trắng hồng
  • giá phải chăng, fair price rules, quy tắc giá phải chăng
  • sở hữu toàn bộ, ví dụ: wholly foreign owned enterprises (wfoes)
  • Danh từ, số nhiều diarthroses: khớp động, khớp động (khớp hoạt dịch),
  • Danh từ, số nhiều aponeuroses: (giải phẫu) gân màng (kiên mạc), cân, mạc,
  • tư pháp quốc tế, rules of private international law, quy tắc tư pháp quốc tế
  • Phó từ: Điên cuồng, he rushes distractedly into the fire, hắn điên cuồng lao vào đám cháy
  • / ¸kætə´kri:sis /, Danh từ, số nhiều catachreses: việc dùng chữ sai,
  • prussianblue,
  • / ¸kætəfə´ri:sis /, Danh từ, số nhiều cataphoreses: sự điện chuyển, Y học: điện chuyển, Điện: hiện tượng điện...
  • / prou´krʌstiən /, Tính từ: (thuộc) xem procrustes, (nghĩa bóng) gò ép; khiên cưỡng,
  • nền tảng mở, open platform for secure enterprises connectivity (opsec), nền tảng mở cho khả năng kết nối an toàn của doanh nghiệp
  • Thành Ngữ:, a path strewn with roses, cuộc sống đầy lạc thú
  • côn morses ngắn,
  • / ´ræmblə /, Danh từ: người đi dạo chơi, người đi ngao du, (thực vật học) cây leo, rambler roses, (thuộc ngữ) cây hồng leo
  • / dai´iərisis /, Danh từ, số nhiều .diaereses: (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (hai nguyên âm kế),
  • / ə´baidəns /, danh từ, sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng, abidance by rules, sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ
  • màu xanh phổ, thuốc xanh phổ, prussian blue,
  • / ¸leptouspai´rousis /, Danh từ; số nhiều leptospiroses: (y học) bệnh trùng xoắn móc câu, Y học: bệnh léptospira (bệnh weil),
  • / ¸ɔrə´tɔrikl /, tính từ, (thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện, hùng hồn, thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng hồn, Từ đồng nghĩa: adjective, oratorical phrases, những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top