Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Same as” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.219) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sesəmi /, Danh từ: cây vừng, hạt vừng, Y học: cây vừng, vừng sesamun indicum, Kinh tế: cây vừng, hạt vừng, vừng, open...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • Phó từ: không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ, unashamedly pursuing her own interests, theo đuổi các quyền lợi riêng...
  • / lɔ:n /, Tính từ: (thơ ca) cô độc, bơ vơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bereft , derelict , deserted , desolate , forlorn , forsaken , lonesome
  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
  • Thành Ngữ:, the same old story, như same
  • Thành Ngữ:, to serve somebody with the same sauce, o serve somebody out
  • Thành Ngữ:, out of the same cloth, cùng một giuộc với nhau
  • Idioms: to go back the same way, trở lại con đường cũ
  • Thành Ngữ:, to be the same thing, cũng vậy, cũng như thế
  • Thành Ngữ:, to speak the same language as someone, có cùng tiếng nói với ai, hợp với ai
  • Thành Ngữ:, in the same breath, một hơi; một mạch
  • Thành Ngữ:, at the same time, đồng thời; cùng một lúc
  • Idioms: to be the same flesh and blood, cùng dòng họ
  • Thành Ngữ:, to sail in the same boat, (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
  • Thành Ngữ:, to be in the same boat, cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
  • Thành Ngữ:, of the same batch, cùng một loạt, cùng một giuộc
  • Thành Ngữ:, same here, (thông tục) tôi cũng thế; tôi đồng ý
  • / ˈlæŋgwɪdʒ /, Danh từ: tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói, Cấu trúc từ: to speak the same language as someone, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, not in the same street ( as somebody / something ), kém tài ai; không so sánh được với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top