Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sell a bill of goods” Tìm theo Từ | Cụm từ (415.695) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ điển kinh tế: the unique selling proposition (also unique selling point): Điểm đặc biệt thu hút, đặc trưng riêng của sản phẩm., hay chính là đặc điểm duy nhất, độc đáo, riêng...
  • Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , effeminateness , femininity...
  • , the silly season, mùa bàn chuyện vớ vẩn, tầm phào (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện vớ vẩn)
  • tán xạ brillouin cảm ứng,
  • bệnh brill,
  • / in'vol^nterily /, Phó từ: không cố ý, không chủ tâm, vô tình, Từ đồng nghĩa: adverb, perforce , willy-nilly
  • điểm giao cắt, điểm giao hội, điểm giao nhau, điểm nút, giao điểm, giao điểm, movability of the point of intersection, sự chuyển dời của điểm nút
  • Oxford: past and past part. of spill(1).,
  • Danh từ: hối phiếu, chứng từ vận tải, hối phiếu, hối phiếu, bearer of a bill of exchange, người giữ hối phiếu, bill of exchange to bearer, hối phiếu vô danh, blank bill ( ofexchange...
  • Phó từ: xa hoa, lộng lẫy, that milliardaire's villa is luxuriously decorated like a royal palace, ngôi biệt thự của nhà tỉ phú ấy được trang...
  • Thành Ngữ:, the still of the night, khung cảnh tĩnh mịch của ban đêm
  • / ´faibrilous /, tính từ, (như) fibrillate, như sợi nhỏ, như thớ nhỏ, như rễ tóc,
  • Thành Ngữ:, the still small voice ( of conscience ), tiếng gọi của lương tâm
  • / 'dæstədlinis /, danh từ, sự hèn nhát, hành động đê tiện, hành động ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , faint-heartedness , funk , pusillanimity...
  • Danh từ: chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o, it's raining like billy-o, trời mưa như trút nước, they are fighting like billy-o, họ đánh nhau...
  • giới hạn trên, giới hạn trên, upper limit of inflammability, giới hạn trên bốc cháy
  • tính dùng lại được, khả năng dùng lại, reusability of shuttering, khả năng dùng lại ván khuôn
  • dòng couette, instability of rotating couette flow, tính không ổn định của dòng couette quay
  • Thành Ngữ:, of one's own free will, tự nguyện, không hề do cưỡng ép
  • Idioms: to be goody -goody, giả đạo đức,(cô gái)làm ra vẻ đạo đức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top