Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sell a bill of goods” Tìm theo Từ | Cụm từ (415.695) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a nice piece of goods, (đùa cợt) một món khá xinh
  • hàng lậu, hàng lậu, hàng lậu thuế, hàng nhập lậu, seizure of smuggled goods, sự tịch thu hàng lậu
  • chất lượng hàng hóa, evidence as to the quality of goods, chứng cớ về chất lượng hàng hóa
  • máy trục có móc cẩu, hook crane for handling of goods, máy trục có móc cẩu để chuyển hàng
  • chứng từ quyền sở hữu, chứng từ sở hữu, document of title to the goods, chứng từ sở hữu hàng hóa
  • hàng miễn thuế, entry for duty-free goods, tờ khai hàng miễn thuế hải quan, entry for duty-free goods, tờ khai nhập khẩu hàng miễn thuế
  • giảm giá, Từ đồng nghĩa: verb, mark down ( theprice of ) goods (to...), giảm giá hàng hóa, mark-down cancellation, sự hủy bỏ giảm giá, markdown (mark-down ), sự giảm giá, mark
  • / ´buk¸selə /, Danh từ: người bán sách, bookseller's, hiệu sách, Kỹ thuật chung: người bán sách, second-hand bookseller, người bán sách cũ
  • Danh từ: hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, tư liệu tiêu dùng, consumer goods industry, công nghiệp hàng tiêu dùng, entry for consumer goods, tờ khai nhập khẩu...
  • hàng hóa và dịch vụ, final goods and services, hàng hóa và dịch vụ sau cùng, value of goods and services, giá trị hàng hóa và dịch vụ
  • Thành Ngữ:, imperishable goods, hàng hoá không thể hư hỏng
  • tổn hại do nước biển, sea damaged goods, hàng hóa tổn hại do nước biển
  • chế thành phẩm, sản phẩm chế tạo, semi-manufactured goods, bán chế thành phẩm
  • phẩm chất kém, phẩm chất xấu, poor quality goods, hàng phẩm chất kém
  • Thành Ngữ:, to deliver the goods, (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết
  • phẩm chất kém, phẩm chất xấu, pool quality goods, hàng phẩm chất kém
  • năng lực sản xuất công nghiệp, tư bản công nghiệp, industrial capacity goods, hàng hóa tư bản công nghiệp
  • hàng nộp thuế, hàng phải nộp thuế, entry for dutiable goods, tờ khai nhập khẩu hàng nộp thuế
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển, goods-in-transit insurance policy, đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top