Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set phrase” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.601) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • stato ba pha, three-phase stator winding, cuộn dây stato ba pha
  • cuộn dây stato, dây quấn phần tĩnh, three-phase stator winding, cuộn dây stato ba pha
  • / ¸pærəsen´ti:sis /, Danh từ: (y học) sự chọc, sự chích, Y học: chọc hút, chích ra,
  • / ´vælju¸eit /, Kinh tế: định giá, Từ đồng nghĩa: verb, appraise , assay , assess , calculate , evaluate , gauge , judge , rate , size up , value
  • dòng điện cắt, dòng điện cắt mạch, dòng điện ngắt mạch, dòng ngắt mạch, cable-charging breaking current, dòng ngắt mạch nạp đường cáp, capacitor breaking current, dòng ngắt mạch nạp tụ, out-of-phase breaking...
  • động cơ bước, động cơ bước từ tính, động cơ trợ động bước, động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, three-phase stepper motor, động cơ bước ba pha, variable reluctance stepper...
  • động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, stepper motor, động cơ bước từ tính, three-phase stepper motor, động cơ bước ba pha, variable reluctance...
  • máy phát dòng xoay chiều, máy phát (điện) xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current...
  • rào cản thương mại, hàng rào mậu dịch, háng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan, hàng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan, covert trade barrier, hàng rào mậu dịch úp mở, phased removal...
  • / 'seprətid /, Tính từ: ly thân, i'm separated from my wife, tôi ly thân với vợ tôi, riêng biệt, tách, tách biệt, mutually separated, tách nhau, mutually separated set, tập hợp tách nhau,...
  • pha lỏng, pha lỏng, Địa chất: pha lỏng, thể lỏng, liquid phase cracking, cracking pha lỏng, liquid phase epitaxy, epitaxy pha lỏng, liquid phase epitaxy (lpe), epitaxy pha lỏng
  • danh sách tham số, extended parameter list, danh sách tham số mở rộng, request parameter list (rpl), danh sách tham số yêu cầu, rpl ( requestparameter list ), danh sách tham số yêu cầu
  • / ə´praiz /, Ngoại động từ: cho biết, báo cho biết, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to apprise somebody of something, báo...
  • / di'teilz /, chi tiết, connection details, các chi tiết liên kết, document details, chi tiết tài liệu, file details, chi tiết tệp, list of details, bản kê chi tiết, processing details, chi tiết về xử lý, separate drawing...
  • Danh từ: (viết tắt) của parade (trong các tên phố), 29 north pde, số 29 đường north parade
  • tách nhau, mutually separated set, tập hợp tách nhau, mutually separated sets, các tập (hợp) tách nhau
  • Thành Ngữ:, to thrash something out, tranh luận cái gì triệt để và thẳng thắn
  • viết tắt, (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực ( horse-power), (thương nghiệp) hình thức thuê-mua ( hire-purchase),
  • Thành Ngữ:, yes , please, tôi chấp nhận và biết ơn (dùng (như) một phép lịch sự để chấp nhận một lời đề nghị về cái gì)
  • / ´fezənt /, Danh từ, số nhiều .pheasant, pheasants: (động vật học) con gà lôi, chim trĩ; thức ăn chế biến từ chúng, một đôi gà lôi, con chi trĩ, brace of pheasants, roast pheasant,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top