Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shoot back” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.397) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to give sb a pat on the back, o pat sb on the back
  • / ¸ʌltrəkən´sə:vətiv /, tính từ, bảo thủ cực đoan, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, die-hard , mossbacked, die-hard , mossback
  • trái phiếu kho bạc, trái phiếu tồn kho, short-term treasury bond, trái phiếu kho bạc ngắn hạn
  • bồ hóng nhiệt, muội than nhiệt, medium thermal carbon black ( mt carbon black ), muội than nhiệt độ trung bình, mt carbon black ( mediumthermal carbon black ), muội than nhiệt trung bình
  • / back'stri:miɳ /, theo dòng ngược,
  • quy trình back-run,
  • dạng backus-nour tăng thêm,
  • sườn sau, cuesta backslope, sườn sau của cuesta
  • Thành Ngữ:, to fall back, ngã ng?a
  • / nɔ:θ /, Danh từ: hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc; phía bắc; phương bắc, gió bấc, Tính từ: bắc, bấc, Phó...
  • dạng backus-nauru mở rộng,
  • backslash sign,
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
  • dạng backus nauru mở rộng,
  • dạng backus ...naur
  • dạng chuẩn backus,
  • Thành Ngữ:, to write back, viết thư trả lời
  • Thành Ngữ:, to be on one's back, nằm ngửa
  • Thành Ngữ:, to the backbone, chính cống, hoàn toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top