Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sillon” Tìm theo Từ | Cụm từ (794) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ điển kinh tế: the unique selling proposition (also unique selling point): Điểm đặc biệt thu hút, đặc trưng riêng của sản phẩm., hay chính là đặc điểm duy nhất, độc đáo, riêng...
  • Thành Ngữ:, to cut somebody off with a shilling, c?t h?t ph?n gia tài c?a ai và ch? ch?a l?i m?t siling
  • clê ống stilson,
  • nhân đỏ stilling,
  • nhân đỏ stilling,
  • đêcillion (anh: 1060, mỹ: 1033), đêxilion,
  • penicillin g,
  • / mə´diliən /, Xây dựng: đầu chìa, angle modillion, đầu chìa góc
  • / 'slʌmdɔg /, khu ổ chuột, slumdog millionaire, triệu phú khu ổ chuột
  • Idioms: to take the king 's shilling, gia nhập vào quân đội
  • chuyển pha khí-lỏng,
  • nguyên lí hamilton,
  • toán tử hamilton,
  • hố giảm sức, hố tiêu năng, spillway stilling pond, hố giảm sức đập tràn
  • phép sắc ký khí-lỏng,
  • nhóm hamilton, nhóm ha-minton,
  • Danh từ số nhiều của .peccadillo: như peccadillo,
  • danh từ, (âm nhạc) viôlôngxen,
  • bộ thu bụi tro kiểu xiclon,
  • thìalớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top