Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smooth ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.423) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´twelv¸mʌnθ /, Danh từ: một năm, for nearly a twelvemonth, đã gần một năm, this day twelvemonth, ngày này năm sau
  • / ´ma:ksmən /, Danh từ: người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ, Từ đồng nghĩa: noun, deadeye , sharpshooter , shot , sniper , straight shooter
  • / ¸veizou´moutə /, Tính từ: (sinh vật học) vận mạch, Y học: tác nhân vận mạch, vận mạch, vasomotor nerve, dây thần kinh vận mạch, vasomotor apparatus,...
  • hằng nhiệt máu nóng (như homolotherm),
  • bậc yarmouthi,
  • miệng loe (ở đầu ống), miệng hình chuông, miệng loa, miệng loe, ống loe, bell mouth intake, miệng loe để lấy nước, bell-mouth bend, khuỷu ống miệng loe
  • / ¸faul´tʌηd /, như foul-mouthed,
  • miệng rộng, wide-mouth bottle, chai miệng rộng
  • Idioms: to be out shooting, Đi săn
  • Idioms: to go shooting, Đi săn bắn
  • Idioms: to do a scoot, trốn, chuồn, đánh bài tẩu mã
  • danh từ, sao băng, Từ đồng nghĩa: noun, meteor burst , shooting star
  • Thành Ngữ:, the whole ( bang ) shoot, (thông tục) mọi thứ
  • ( sth) phương nam ( south), ( something) cái gì đó, cái nào đó, sth pole, nam cực
  • thân răng, profin răng, sườn răng khía, cạnh răng, profin răng, left-hand tooth flank, profin răng trái, right-hand tooth flank, profin răng quay phải
  • Tính từ: (thông tục) to mồm, hay kêu, hay la, Từ đồng nghĩa: adjective, bellowing , bigmouthed , big-voiced , blustering...
  • Danh từ: như motor-scooter, xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy),
  • Tính từ: khô, nẻ (do nhiệt), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arid , burned , cotton-mouth , dehydrated , dried...
  • Danh từ: nhánh, cành (cây), (nghĩa bóng) một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn, remove offshoots from a plant, cắt...
  • / 'snaipə /, Danh từ: (quân sự) người bắn tỉa, Từ đồng nghĩa: noun, assassin , gunman , killer , marksman , markswoman , sharpshooter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top