Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sorry ” Tìm theo Từ | Cụm từ (137) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a sad/sorry/nice pickle, tình trạng không may
  • / 'sɔri /, Tính từ: lấy làm buồn, lấy làm tiếc, i'm sorry, tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...), ( + for/about) rất hổ thẹn và hối hận (nhất là về việc đã qua); xin lỗi,...
  • Thành Ngữ:, be/feel sorry for somebody, thông cảm với ai
  • / kəm'pʌηk∫əs /, tính từ, làm cho hối hận, làm cho ăn năn, Ăn năn, hối hận, Từ đồng nghĩa: adjective, contrite , penitent , penitential , regretful , repentant , sorry
  • người lái xe tải, người lái xe tải hạng nặng, tài xế xe tải đường trường, long-haul lorry driver, người lái xe tải đường dài, long -distance lorry driver, người lái tài xế xe tải đường trường
  • / ´lɔ:ri /, Danh từ: xe tải, (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui), Kinh tế: toa chở hàng, xe tải, an army lorry, xe tải của quân đội, a lorry...
  • / ´wʌriiη /, tính từ, gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ, nhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ, worrying problems, những vấn đề gây lo lắng, it was a very worrying time for them, đó là một thời kỳ họ có nhiều điều...
  • Thành Ngữ:, to worry along, vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn
  • như tipper lorry, tự rút,
  • Danh từ: hươu (nai) đực ba tuổi (như) sorrel,
  • cá tuyết, cá morry,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) như articulated lorry,
  • Thành Ngữ:, more in sorrow than in anger, buồn nhiều hơn giận, tiếc nhiều hơn tức
  • Thành Ngữ:, not to worry, (thông tục) đừng lo
  • Phó từ: ( ai-len), (từ lóng) không, không bao giờ, sorra a bit, không một chút nào
  • Thành Ngữ:, to worry out, lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề)
  • / ¸eli´dʒaiək /, Tính từ: bi thương, bi thảm, Từ đồng nghĩa: adjective, doleful , funereal , melancholy , mournful , sad , sorrowful , threnodial
  • / ´æηkʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, angst , care , concern , disquiet , disquietude , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry
  • / bi´ri:vmənt /, danh từ, sự mất đi một người thân, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , deprivation , distress , misfortune , sorrow , tribulation , death
  • Thành Ngữ:, to bring somebody's gray hairs to the grave, o bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top