Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stipling” Tìm theo Từ | Cụm từ (793) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chưng cất, distilling apparatus, nồi chưng cất, distilling apparatus, thiết bị chưng cất, distilling column, cột chưng cất, distilling column, tháp chưng cất, distilling flask,...
  • chu trình stirling, stirling cycle cooling, làm lạnh theo chu trình stirling, stirling cycle refrigerator, máy lạnh chu trình stirling
  • công thức stirling,
  • động cơ stirling,
  • nhân đỏ stilling,
  • nhân đỏ stilling,
  • nhân ngực, nhân stilling,
  • máy lạnh chu trình stirling,
  • máy lạnh sterling mini, máy lạnh stirling mini,
  • lưới stilling,
  • như stilling,
"
  • số stirling,
  • cây sồi stillingiasebifera,
  • Phó từ: ngột ngạt; khó thở, stiflingly hot, nóng ngột ngạt
  • làm lạnh theo chu trình stirling,
  • / ,intə'disiplinəri /, Tính từ: gồm nhiều ngành học thuật, an interdisciplinary seminar, một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật, interdisciplinary studies, những...
  • động cơ stirling (động cơ đốt ngoài),
  • máy lạnh stirling một cấp giãn nở,
  • may đóng ghim, corner stapling machine, máy đóng ghim góc
  • hố giảm sức, hố tiêu năng, spillway stilling pond, hố giảm sức đập tràn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top