Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sus!” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.145) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ (trần) treo lộ ra ngoài, hệ treo lộ ra ngoài, semi exposed suspension system, hệ treo lộ ra ngoài một phần
  • / ¸sʌsten´teiʃən /, Danh từ: sự nuôi sống, sự giữ gìn, sự duy trì, sustentation fund, (từ hiếm,nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo
  • thể vẩn, lơ lửng, burning in suspension state, thiêu ở trạng thái lơ lửng
  • / ¸misə´plai /, Ngoại động từ: dùng sai, áp dụng sai, Từ đồng nghĩa: verb, noun, misappropriate , mishandle , misuse , pervert , defalcate , embezzle , misemploy...
  • có thanh chống xiên, có thanh giằn nén, strutted truss, giàn có thanh chống xiên, suspended strutted truss, giàn treo có thanh chống xiên
  • / səs´pensiv /, Tính từ: tạm thời; tạm đình, lưỡng lự, do dự, không quyết định, suspensive veto, sự phủ quyết tạm thời
  • / bæbə'su /, danh từ, số nhiều babassus, cây cọ cao (ở Đông bắc bra-xin),
  • khả năng lắng bùn cát, suspended load precipitability, khả năng lắng bùn cát lơ lửng
  • / ´dju:pəbl /, tính từ, có thể bịp được, dễ bị bịp, Từ đồng nghĩa: adjective, credulous , exploitable , gullible , naive , susceptible
  • móng hộp, case foundation with elastic pad, móng hộp có đệm đàn hồi, case foundation with spring suspension, móng hộp có lớp lò xo nâng
  • / ¸sju:sə´reiʃən /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiếng rì rầm, tiếng xào xạc, Từ đồng nghĩa: noun, mumble , sigh , sough , susurrus , whisper
  • / 'si:s'faiə /, Danh từ: sự ngừng bắn, (quân sự) lệnh ngừng bắn, Từ đồng nghĩa: noun, armistice , suspension of hostilities , truce
  • / ¸mis´trʌstful /, Tính từ: không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Từ đồng nghĩa: adjective, doubting , leery , suspicious , untrusting
  • phong trào, Động thái, các hoạt động, chuyển động, independence movements, phong trào giành độc lập, the police are keeping a close watch on the suspect ’s movements ., cảnh...
  • dốc nối, đường dốc dẫn vào, Kỹ thuật chung: đường nối, slip road census, sự đo đếm ở đường nối, slip road control, sự điều khiển đường nối, slip road count, sự đo...
  • giàn treo, rầm treo, dầm treo, suspension girder with double chains, dầm treo kiểu 2 dây xích
  • / ri´sʌsi¸teit /, Động từ: làm tỉnh lại, làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại, Từ đồng nghĩa: verb, to resuscitate a drowned man, làm tỉnh...
  • / in´djuərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bearable , livable , sufferable , supportable , sustainable...
  • cầu khung, cầu giàn, rigid frame bridge, cầu khung cứng, suspended frame bridge, cầu khung treo, cantilever frame bridge, cầu giàn-côngxon, hinged frame bridge, cầu giàn có khớp
  • / 'ɔbsəli:tnis /, danh từ, tính chất cổ, tính chất cổ xưa, tính chất cũ, ( số nhiều) tính chất teo đi, Từ đồng nghĩa: noun, desuetude , disuse , obsoletism
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top