Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Táng” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.617) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / hɔbl /, Danh từ: dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc, dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa), tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng,...
  • bị ấn lõm, bị gắn vào, được lồng, được lồng vào, dạng tầng, dạng vỉa, được nhúng, được đặt vào, được gắn vào, embedded blank, khoảng trống được...
  • Danh từ: sự biến dạng; miệt mỏi; căng thẳng, sự biến dạng, sự căng, sự kéo, sự quá tải, sức căng, sự biến dạng, sự căng...
  • mạch lớp phủ, mạch tầng, mạch dạng lớp, mạch vỉa,
  • sự bố trí theo khoang, sự bố trí theo tầng,
  • tấm bản hình gợn sóng hay răng cưa (để cắt ngang tảng thịt),
  • / ,testi'mounjəl /, Danh từ: giấy chứng nhận (tính cách, năng lực, trình độ chuyên môn của một người), giấy chứng thực, quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết...
  • / pəˈtenʃl /, Tính từ: tiềm năng; tiềm tàng, (vật lý) (thuộc) điện thế, (ngôn ngữ học) có khả năng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hùng mạnh, Danh từ:...
  • / grouθ /, Danh từ: sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã...
  • những nguồn nước uống ngầm, tầng ngậm nước đang được sử dụng làm nguồn nước uống hoặc những tầng ngậm nước có khả năng cung cấp cho một hệ thống nước công cộng. chúng chứa tổng lượng...
  • Tính từ: Đẳng năng; đẳng thế, toàn năng, cân bằng thế năng, (sinh học) có khả năng thực hiện chức năng của bộ phận khác (cơ...
"
  • vít kéo căng, tăng đơ (để giữ đúng khoảng cách giữa hai thanh ray),
  • nguồn ô nhiễm tiềm tàng đáng kể, phương tiện hay hoạt động tàng trữ, sử dụng, sản xuất các hợp chất có khả năng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng nước nếu bị phóng thích vào nguồn...
  • sự phân loại bằng sàng, sự định cỡ bằng sàng, sự phân loại ngang bằng,
  • Danh từ: (địa chất) tầng lăn; đá lang thang; phiêu nham,
  • / nou'bles /, Danh từ: tầng lớp quý tộc, Từ đồng nghĩa: noun, noblesse oblige, kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề, birth , blood...
  • / raiz /, Danh từ: sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi...
  • / ɪnˈtɛnsɪv /, Tính từ: cấp tốc, cao độ, mạnh mẽ, sâu sắc, tập trung, chuyên sâu, Đòi hỏi nhiều, cần nhiều (dùng trong tính từ ghép), (y học) tăng liều, ngày càng tăng...
  • Danh từ: bệnh đốm bạch tạng, (y học) bệnh bạch biến, bệnh lang trắng,
  • khoáng sàng mạch, Địa chất: khoáng sàng (dạng) mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top