Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Táng” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.617) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng hai cực có hai tầng,
  • thanh giằng, chi tiết liên kết (tăng cứng),
  • sản lượng tiềm năng, sản lượng tiềm tàng,
  • đi lại (bằng thang máy) giữa các tầng nhà,
  • Tính từ: giơ lên (tay), (địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất), trồi lên [bị trồi lên], bị trồi lên, bị nâng lên,
  • phương pháp khảo sát khoảng cách tang,
  • Danh từ: lúc tảng sáng, lúc hoàng hôn,
  • người đã đăng ký thuế giá trị gia tăng,
  • hàng miễn thuế giá trị gia tăng,
  • Danh từ: sự nhân (tăng) chậm,
  • khoảng đo, phạm vi đo, khoảng đo, khoảng đo của khí cụ, phạm vi đo, extension of the measuring range, sự mở rộng khoảng đo, standard measuring range, khoảng đo chuẩn, voltage measuring range, khoảng đo điện áp,...
  • tảng lăn (trôi), đá lang thang, phiên nham,
  • quy trình tạo khí bằng chất tăng tan,
  • palăng nâng, palăng nâng hàng,
  • trang thiết bị và cơ sở hạ tầng,
  • mặt địa tầng, mặt phẳng vỉa, mặt lớp,
  • các dịch vụ mạng giá trị gia tăng,
  • kho tàng, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá, đồ cung ứng, đồ dự trữ, hàng tích trữ, nguyên vật liệu, vật liệu dự trữ, sales of department...
  • cửa hàng bị giằng buộc, cửa hàng bị ràng buộc, cửa hàng có ràng buộc,
  • góc vượt, góc ngẩng, góc độ cao, góc dốc lên, góc đứng, góc nâng, góc tà, góc nâng, elevation-angle error, sai số góc ngẩng, elevation angle scintillation, sự nhấp nháy của góc nâng, elevation-angle error, sai số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top