Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tượng. Vài” Tìm theo Từ | Cụm từ (84.370) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / nitʃ /, Danh từ: (kiến trúc) hốc tường (thường) để đặt tượng..., (nghĩa bóng) chỗ thích hợp, Ngoại động từ: Đặt (tượng) vào hốc tường,...
  • / ´pa:dʒit /, Danh từ: lớp vữa trát tường, Ngoại động từ: trát vữa (tường...), Xây dựng: lớp trát tường, Kỹ...
  • màu [sơn màu], Danh từ: thuốc màu, sơn màu (để sơn tường...), Ngoại động từ: sơn (tường...) bằng thuốc...
  • / sɔkl /, Danh từ: (kiến trúc) bệ (tượng...), Kỹ thuật chung: bệ, chân tường, gờ tường
  • Thành Ngữ:, to clean down, chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...)
  • / ´ræʃnəlaiz /, Ngoại động từ: hợp lý hoá (một ngành sản xuất), giải thích duy lý (tín ngưỡng...) làm cho (hành vi tư tưởng...) phù hợp với lẽ phải, (toán học) hữu tỷ...
  • / ˈætɪk /, Tính từ: (thuộc) thành a-ten, sắc sảo, ý nhị, Danh từ: tiếng a-ten, tum, gác mái, (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường...
  • / rædl /, Danh từ: Đất son đỏ, Ngoại động từ: tô (tường..) bằng đất son đỏ, quét bằng đất son đỏ, thoa son quá mức, bôi son quá mức,
  • / ´pla:stə /, Ngoại động từ: trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, bó bột (vết thương) bằng thuốc cao, ( + down) dán thuốc cao,...
  • / æd'və:tismənt, ,ædvə'taizmənt /, Danh từ: sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...), tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...), Đấu...
  • / ´pænəliη /, Danh từ ( paneling): sự lót ván (tường..), gỗ để đóng ván, Kỹ thuật chung: mặt, panen gỗ, sự ốp, ván khuôn,
  • Danh từ: tính chất không tưởng tượng, tính chất có thực, tính không hay tưởng tượng, tính không giàu tưởng tượng; trí tưởng...
  • / ¸disim´bɔdi /, Ngoại động từ: làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể, giải tán, giải ngũ (quân đội), hình thái từ:...
  • / fɔil /, Danh từ: lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương...
  • / ´set¸bæk /, Danh từ: sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại, dòng nước ngược, chỗ thụt vào (ở tường...), Kinh tế: sự xuống...
  • / bredθ /, Danh từ: bề ngang, bề rộng, khổ (vải), sự rộng rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...), Toán & tin: sự lắp ráp mẫu, sự thiết...
  • Tính từ: không nổ (bom, đạn đại bác), không bị đập tan, không bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...), chưa nổ
  • bre & name / ,reprɪ'zent /, Ngoại động từ: miêu tả, hình dung, trình bày, tuyên bố cái gì như lời phản đối, như lời thỉnh cầu, Đại diện cho, là hình tượng của, tượng...
  • / krʌtʃ /, Danh từ: cái nạng ( (thường) pair of crutches), vật chống, vật đỡ (tường, sàn...), cái chống (xe đạp, mô tô), (giải phẫu) đáy chậu, (hàng hải) cọc chén, (nghĩa...
  • / ´triviə¸laiz /, Ngoại động từ: tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối tượng..) có vẻ tầm thường, Hình Thái Từ:, too many films trivialize...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top