Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tảng” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.617) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ra:ft /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng đống; số lớn, số lượng lớn, Đám đông, (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ, cái bè, cái mảng (bằng gỗ, nứa.. thay...
  • màng bụng tạng, phúc mạc tạng,
  • màng bụng tạng, phúc mạc tạng,
  • / 'rʌfli /, Phó từ: ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh mẽ, thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn, khoảng chừng,đại thể,...
  • / ´visərəl /, Tính từ: (thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạng, (nghĩa bóng) không dựa trên lý trí, theo bản năng (về các cảm giác..), Y học: nội tạng,...
  • / ´kliəriη /, Danh từ: sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi, sự...
  • /'tæbənækl/, Danh từ: ( the tabernacle) hòm thánh (hòm thánh mang đi được của người do thái đem theo khi lang thang trong hoang mạc), tủ đựng bánh thánh (trong giáo hội thiên chúa giáo...
  • / ´kɔnstəntæn /, hợp chất đồng_nikel, hợp kim công-tăng-tăng, hợp kim constantan,
  • bút toán tăng, ghi nâng cao, ghi tăng lên, ghi tăng lên (giá trị của sổ sách), nâng cao lên,
  • / ´pɔizd /, Tính từ: ( + in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tĩnh, ( + in, on, above) ở tư thế sẵn sàng, Điềm đạm; tự chủ một cách bình tĩnh, rất đĩnh đạc (người),...
  • túi găng, một màng bao hình túi làm bằng polyetilen hay polyvinin clorua đặt quanh nguồn có chứa amiăng (thường đa phần là chất cách ly hệ thống nhiệt) cho phép vật liệu có thể được dọn bỏ mà vẫn giảm...
  • / 'mɔ:niɳ /, Danh từ: sự đau buồn, sự buồn rầu, tang; đồ tang, Tính từ: Đau buồn, buồn rầu, (thuộc) tang, tang tóc, Từ đồng...
  • / 'windəʊ /, Danh từ: cửa sổ, một khoang hở giống như cửa sổ (về hình dạng và chức năng), tấm kính gắn vào khung cửa sổ, Ô kính bày hàng, cửa sổ, hình biểu hiện (trong...
  • / ´bʌηgəlou /, Danh từ: nhà gỗ một tầng; boongalô, Xây dựng: nhà khung một tầng, nhà nghỉ một tầng,
  • sự nạp mìn rải, sự nạp mìn tầng, Địa chất: khối thuốc mìn phân tán, phát mìn phân tán, sự nạp mìn rải, sự nạp mìn tầng, lượng thuốc nổ phân đoạn,
  • khối tảng lang thang, đá lang thang,
  • / ´stræti¸fɔ:m /, Tính từ: thành tầng, thành lớp, Xây dựng: dạng tầng,
  • đá tảng lang thang, đá tảng rải rác, tảng lăn trôi,
  • / ´said¸slip /, danh từ, sự trượt sang một bên của xe có động cơ, (hàng không) sự bay liệng (sự bay nghiêng của một máy bay đang lượn vòng), mầm cây, con hoang, (sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông,...
  • / ˈfju:nərəl /, Tính từ: (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang, Danh từ: lễ tang; sự chôn cất, Đám...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top