Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “TTC” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.186) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều stretta, stretti, strettos: (nhạc) đoạn đuổi dồn,
  • Thành Ngữ:, sitting pretty, (thông tục) gặp may
  • / ´vʌlgə¸rizəm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ tục tĩu, từ khiếm nhã; đoạn câu khiếm nhã, đoạn câu tục tĩu, 'arse' is a vulgarism for the buttocks, 'Đít' là từ khiếm nhã chỉ...
  • / ´skɔtisi: /, như scottice,
  • / ´skɔti¸saiz /, như scotticise,
  • biểu đồ lattice, sai hỏng mạng,
  • statc, culông e, điện tích đơn vị,
  • Idioms: to be attached to, kết nghĩa với
  • Nghĩa chuyên nghành: kéo phẫu tích stitch,
  • Idioms: to be attacked, bị tấn công
  • Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , attacker
  • Idioms: to be attacked by a disease, bị bệnh
  • Idioms: to be attacked from ambush, bị phục kích
  • siêu hạng, siêu mạng, strained-layer superlattice, siêu mạng lớp biến dạng
  • Idioms: to have a heart attack, bị đau tim
  • Thành Ngữ:, in stitches, (thông tục) cười không kiềm chế nổi
  • mã truyền, mã truyền dẫn, paper tape transmission code (pttc), mã truyền băng giấy, pttc ( papertape transmission code ), mã truyền băng giấy
  • mạng tinh thể đảo, mạng nghịch, reciprocal lattice vector, vectơ mạng nghịch
  • Idioms: to be always after a petticoat, luôn luôn theo gái
  • tùy viên, office of commercial attaches, văn phòng tùy viên thương mại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top