Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take cover” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.888) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, there is no mistaken, không thể nào lầm được
  • Thành Ngữ:, to cover up, bọc kỹ, bọc kín
  • Thành Ngữ:, take ( great ) pains ( with/over/to do something ), dồn tâm trí vào
  • Thành Ngữ:, under the cover of, giả danh, dưới chiêu bài
  • Thành Ngữ:, to cover in, che phủ, phủ kín
  • Idioms: to be condemned to the stake, bị thiêu
  • Idioms: to be mistaken about sb 's intentions, hiểu lầm ý định của người nào
  • Thành Ngữ:, to take somebody to task ( about/for/over something ), quở trách, phê bình, chỉ trích
  • Thành Ngữ:, to cover up one's tracks, che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm
  • Idioms: to do sth by mistake, làm việc gì một cách vô ý, sơ ý
  • nước tạm thời, nước theo mùa, temporary water intake, công trình lấy nước tạm thời
  • Thành Ngữ:, to rob one's belly to cover one's back, rob
  • Thành Ngữ:, quick / slow on the uptake, sáng ý/tối dạ; hiểu nhanh/chậm hiểu điều muốn nói
  • Idioms: to be at stake, bị lâm nguy, đang bị đe dọa
  • / mɔ:´tiʃən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như undertaker, Từ đồng nghĩa: noun, embalmer , funeral director
  • Idioms: to be staked through the body, (hình phạt đời xưa)bị đóng cọc xuyên lên ruột
  • như independence, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , liberty , self-government , sovereignty
  • Thành Ngữ:, at stake, thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
  • Thành Ngữ:, go to the stake over something, khư khư; bám giữ (một ý kiến, nguyên tắc..)
  • Thành Ngữ: giấy báo nhận bảo hiểm, phiếu bảo hiểm, cover note, giấy chứng nhận bảo hiểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top