Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take flight” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.962) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • / i´lu:m /, Ngoại động từ: (thơ ca) soi sáng, làm sáng tỏ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: verb, illumine , light , lighten , edify , enlighten,...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story, chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời, fanciful tale , farfetched story , fish story , flight of fancy , song and...
  • / ´bul¸faitiη /, như bullfight,
  • như pilot-light,
  • như strip-lighting,
  • Danh từ: hướng bay, đường chuyến bay, đường bay, quỹ đạo bay, đường bay, actual flight path, đường bay thực tế, flight path angle, độ dốc đường bay, flight path levelling, giữ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, delighted , happy , pleased
  • Thành Ngữ:, as quick as a flash/lightning, nhanh như chớp, rất nhanh
  • danh từ, cây nến lõi bấc (như) rushlight,
  • / 'teillæmp /, như tail-light,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , humanizing , refining
  • Phó từ: cuồng, đến cực độ, deliriously delighted, sướng đến cực độ, sướng rên
  • cabin máy bay, khoang tổ lái, flight compartment access stairway, cầu thang vào cabin máy bay, flight compartment lights, đèn cabin máy bay
  • Danh từ, cũng kleig .light: Đèn hồ quang cực mạnh dùng trong xưởng làm phim,
  • / mis'teik /, Danh từ: lỗi, sai lầm, lỗi lầm, it's hot today and no mistake, không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng, Động từ .mistook; .mistaken: phạm...
  • Danh từ: ( turkishỵdelight) kẹo gôm (loại kẹo gồm những miếng gelatin tẩm hương vị, bên ngoài rắc đường bột),
  • Idioms: to be fond of the limelight, thích rầm rộ, thích người ta biết công việc mình làm
  • chùm, chùm ánh sáng, chùm tia sáng, tia sáng, tia sáng, distortion of sighting (light) ray, sự làm lệch tia sáng nhìn thấy
  • / di´laitful /, Tính từ: thú vị, làm say mê ,vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a delightful holiday,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top