Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take upon oneself” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.553) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to scratch at oneself, tự lo liệu tự xoay xở
  • Thành Ngữ:, to think no small beer of oneself, tự cho mình là ghê gớm lắm
  • / ¸ouvə´dʒʌmp /, ngoại động từ, nhảy quá, bỏ lơ, bỏ quá, to overjump oneself, nhảy sái gân (trật gân)
  • / ´pri:¸fæb /, Ngoại động từ: rỉa (lông chim), to prefab oneself, sang sửa, tô điểm, làm dáng (người)
  • / ʌn´ʃuə /, Tính từ: ( + of oneself) ít tự tin, thiếu tự tin, he's rather unsure of himself, anh ta có phần nào thiếu tự tin, ( + about/of something) không biết chắc chắn, không biết chính...
  • Thành Ngữ:, to be beside oneself, không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)
  • / in´greiʃi¸eit /, Ngoại động từ: ( + oneself) làm cho mình được mến, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to ingratiate...
  • / di´lu:d /, Ngoại động từ: Đánh lừa, lừa dối, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to delude oneself, tự dối mình,...
  • / ´prɔsti¸tju:t /, Ngoại động từ: ( + oneself) làm đĩ, mại dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...), Từ đồng nghĩa: noun, verb
  • bre & name / pɪs /, Danh từ: nước tiểu; sự đi tiểu, Nội động từ: tiểu, đi tiểu; ( + oneself) vãi đái (làm mình bị ướt khi tiểu), phá bĩnh...
  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • , to make oneself plain, làm rõ ý mình muốn nói
  • Thành Ngữ:, to cast oneself on ( upon ) somebody's mercy, trông ở lòng thương của ai
  • Thành Ngữ:, to make oneself useful, giúp đỡ bằng những việc làm có ích
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw oneself down, nằm vật xuống, to throw oneself down, nằm vật xuống
  • Thành Ngữ:, to throw oneself on ( upon ), phó mặc cho
  • Thành Ngữ:, to make oneself scarce, l?n di, tr?n di
  • Thành Ngữ:, to make oneself understood, làm cho người ta hiểu mình
  • Thành Ngữ:, to make oneself at home, t? nhiên nhu ? nhà, không khách sáo
  • Thành Ngữ:, to make oneself cheap, ăn ở không ra gì để cho người ta khinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top