Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take upon oneself” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.553) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make oneself agreeable to somebody, cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai
  • / pri:n /, Ngoại động từ: rỉa lông (chim), ( + oneself ) làm dáng, tô điểm; tự khen mình, tự hài lòng (người), Từ đồng nghĩa: verb, preen oneself in...
  • Thành Ngữ:, primp oneself up, trang điểm, làm dáng
  • Thành Ngữ:, to overshoot the mark, o overshoot oneself
  • Thành Ngữ:, to pull oneself up by one's bootstraps, tự mình cố gắng vươn lên, vươn lên bằng nỗ lực bản thân
  • Thành Ngữ:, to bluster oneself into anger, nổi giận
  • Thành Ngữ:, to let oneself go, không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi
  • Thành Ngữ:, to yield oneself up to, dấn thân vào
  • Thành Ngữ:, pat somebody / oneself on the back, khen ngợi ai/tự khen mình
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in one's books, vùi đầu vào sách vở
  • Thành Ngữ:, to wedge oneself in, chen vào, dấn vào
  • Thành Ngữ:, to work oneself up, n?i nóng, n?i gi?n
  • Ngoại động từ: lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng, to reingratiate oneself with someone, làm cho ai có cảm tình với mình
  • Thành Ngữ:, to wind oneself up for an effort, rán s?c (làm vi?c gì)
  • Thành Ngữ:, to read oneself to sleep, đọc sách để ngủ
  • Idioms: to be beside oneself with joy, mừng phát điên lên
  • Phó từ: tuân theo, theo đúng, to behave oneself amenably to the law, cư xử đúng theo luật pháp
  • Thành Ngữ:, be/lay oneself ( wide ) open to sth, ?ng x? th? nào d? d? b? ch? trích..
  • Thành Ngữ:, to set oneself to do something, quy?t tâm làm vi?c gì
  • Thành Ngữ:, to poke oneself up, tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top